Cu Chí – Cu Phong là tiểu thuyết tự truyện. Thạc sĩ Nguyễn Văn Phong, một nhà khoa học, một doanh nhân vi cuộc đời trải qua nhiều nghịch cảnh, đã không đầu hàng mà vươn lên bằng đôi chân trần. Nhân vật Cu Chí – Cu Phong là hình ảnh ẩn dụ về chính tác giả: một đứa trẻ bị định kiến vùi dập, nhưng không sờn lòng, nản chí mà tận dụng năng lực và sức phấn đấu liêm chính giữa dòng đời sỏi đá để trở thành người kiến tạo giá trị cho xã hội.
Theo tác giả, tiểu thuyết là một hành trình thật – không tô vẽ – đầy nước mắt, nghị lực, và khát vọng sống. Nhân vật là chủ thể, không đổ lỗi cho thời thế, không tìm cách biện minh nhưng xác định giá trị và vì giá trị mà bươn tới để đạt lấy giá trị.
Ông muốn chia sẻ một bài học Phong để hiểu rõ tâm tình của ông sống động cho những ai từng bị bỏ trước khi khám phá các bí kíp thành lại phía sau, nhưng vẫn ước nguyện đạt của ông được trình bày rõ ràng, và có ý chí để làm chủ chính cuộc mạch lạc nhưng không kém phần thực đời mình. Hãy đọc Cảm hứng và Lời Tự sự của Thạc sĩ Nguyễn Văn Phong để hiểu rõ tâm tình của ông trước khi khám phá các bí kíp thành đạt của ông được trình bày rõ ràng, mạch lạc nhưng không kém phần thực tiễn, sôi động trong tác phẩm Cu Chí – Cu Phong.
Cu Chí - Cu Phong
-------------------------------------------------------------------------------
CHƯƠNG 12: NHÌN LẠI
Tôi bây giờ là chủ nhân của một chuỗi các Nhà máy lớn như Nhà máy sản xuất phân bón, Nhà máy giặt ủi công nghiệp, Nhà máy sản xuất vi sinh với số lượng nhân viên khoảng 400 người. Tôi còn là Nhà tài trợ và sáng lập học bổng "Thắp sáng ước mơ" đã trao hàng ngàn học bổng cho sinh viên, học sinh Việt Nam trong suốt 18 năm qua. Đồng thời là Chủ nhiệm 2 Toà soạn Báo Việt ngữ tại Úc Châu - Người cố gắng giữ văn hoá Việt, chữ Việt, tiếng Việt thông qua báo chí.
Phần12.1 Hồi tưởng lại Mẹ – Người đặt tên “Cu Chí”
Đôi khi, trong những khoảnh khắc yên tĩnh nhất của đời người, ta chợt nghe trong lòng vọng lại tiếng gọi xa xưa — tiếng gọi của Mẹ.
Với tôi, Mẹ tồn tại trong ký ức mong manh như sương khói. Tôi chưa kịp lớn để hiểu hết tình yêu của Mẹ thì Người đã rời bỏ cõi đời này. Nhưng có một điều tôi nhớ rất rõ: chính Mẹ là người đặt cho tôi cái tên “Cu Chí”.
Cái tên nghe dân dã, mộc mạc như bùn đất quê nhà. Thuở nhỏ, tôi từng tủi thân khi bị bạn bè chọc ghẹo vì cái tên “quê mùa” ấy. Nhưng càng lớn lên, tôi càng hiểu: Mẹ đã chọn cho tôi một cái tên thật giản dị mà kiên cường. “Chí” là chí hướng, là ý chí; “Cu” là tiếng gọi thân thương, trìu mến của người mẹ quê dành cho đứa con nhỏ.
Trong hai chữ “Cu Chí” là tất cả tình yêu, niềm hy vọng và cả lời cầu nguyện âm thầm của Mẹ – rằng dù đời có khổ, con cũng phải biết đứng dậy, giữ lấy cái “chí” mà làm người.
Nhiều năm sau, giữa những tháng ngày cơ cực, mỗi khi tưởng chừng gục ngã, tôi lại nghe văng vẳng đâu đây tiếng Mẹ: “Ráng lên nghe con… Cu Chí của Mẹ mạnh mẽ lắm mà!"
Có lẽ Mẹ chưa bao giờ rời xa tôi. Người vẫn ở đó – trong từng giọt mồ hôi, trong từng nhịp tim, trong mỗi bước chân tôi đi qua.
Nếu có thể, tôi chỉ xin một lần được gọi: “Mẹ ơi…”
Một tiếng thôi, cho trọn kiếp làm con.
Với tôi, mẹ là tất cả, là mãi mãi, là cho đi không nhận lại bao giờ.
Phần 12.2 Nhìn lại Ba – Người suốt đời lặng lẽ hy sinh cho con
Trong ký ức của tôi, Ba là người ít nói, nhưng đôi vai ông thì nặng trĩu như mang cả thế gian này.
Sau năm 1975, ông – một người viên chức cũ của VNCH – bị xem là bên thua cuộc. Ông không nói gì, chỉ lặng lẽ làm việc, chịu đựng, sống khép mình trong sự dè chừng của người đời. Còn tôi, đứa con bé bỏng của ông, lớn lên giữa những ánh nhìn nghi kỵ, đôi khi mang mặc cảm mà chính mình không hiểu vì sao.
Cha không dạy tôi bằng lời, mà bằng đời sống của ông.
Ông có thể đói, nhưng không bao giờ nhận của ai một đồng bố thí. Ông có thể nghèo, nhưng vẫn sửa chiếc áo rách để con đến trường tươm tất. Tôi từng thấy ông ngồi hàng giờ dưới mái hiên nhà, lặng yên nhìn về phương Nam – nơi những đồng đội năm xưa yên nghỉ, hay có lẽ ông đang nhìn về quãng đời đã mất.
Giờ nghĩ lại, tôi hiểu ra rằng: tất cả những gì Ba chịu đựng, đều để con mình có cơ hội sống khác.
Ba như một thân cây gầy guộc chống chọi với bão giông, để tôi – hạt giống nhỏ bé – có thể mọc lên trong gió ngược.
Ngày tôi rời quê vào Sài Gòn, ông chỉ nói: “Đi đi con. Ba không có gì cho con ngoài cái họ và nhân cách.”
Hôm nay, khi đã trải qua bao thăng trầm, tôi mới thấm hết giá trị của hai chữ “nhân cách”.
Ba không thắng trong cuộc chiến của thời thế, nhưng Ba thắng trong cuộc chiến của làm người.
Ông đã sống trọn nghĩa, trọn lòng, và để lại cho tôi một di sản lớn nhất – niềm tin vào lẽ phải, vào phẩm giá.
Phần 12.3 Tự sự về cái giá của tự do, về hạnh phúc, lòng biết ơn và tha thứ
Con đường đi tìm tự do của tôi không trải bằng hoa hồng. Nó trải bằng sỏi đá, bằng những vết thương, bằng những đêm dài không ngủ. Những tháng ngày sống tại Úc Châu, đã chỉ ra rằng: Bất kỳ sự tự do nào cũng đổi bằng nhiều mất mác và tự do là cái gốc để con người có thể phát huy hết tiềm năng vốn có mà tạo hoá đã tạo ra cho mỗi người.
Khi còn trẻ, tôi tưởng tự do là được đi đến nơi mình muốn, làm điều mình thích, nói điều mình nghĩ. Nhưng sau khi đã đi gần hết hành trình đời người, tôi mới hiểu: tự do không nằm ở bên ngoài, mà nằm trong tâm hồn.
Tự do là dám sống thật với mình, dám giữ lòng ngay giữa thế gian nhiều giả dối.
Tự do là dám tha thứ cho người khác, và cả cho chính mình – vì không ai hoàn hảo.
Còn hạnh phúc, hóa ra không phải là đạt được thật nhiều, mà là biết ơn những gì mình đang có.
Tôi từng oán hận, từng trách đời, trách người. Nhưng rồi, khi lặng lại, tôi nhận ra: mọi nỗi đau đã qua đều là một phần của hành trình trưởng thành.
Nếu không có bóng tối, làm sao tôi biết quý ánh sáng?
Nếu không có những lần bị xem thường, làm sao tôi hiểu được giá trị của lòng tự trọng?
Nếu không có mất mát, làm sao tôi biết trân quý những gì đang hiện hữu?
Bây giờ, khi nhìn lại, tôi không còn oán giận ai.
Tôi chỉ muốn nói lời biết ơn – với Mẹ, với Cha, với những người đã giúp tôi, và cả những người từng làm tôi tổn thương.
Vì chính họ, theo cách riêng, đã giúp tôi nhận ra bản chất thật của đời sống: con người chỉ thật sự tự do khi biết yêu thương và tha thứ.
Ánh sáng không tự có. Nó chỉ hiện ra sau khi ta đi qua bóng tối.
Và có lẽ, chính tôi – Cu Chí ngày nào – đã đi trọn hành trình ấy, để hôm nay, trong ánh sáng cuối con đường, có thể mỉm cười và nói:
“Tôi đã sống. Và tôi biết ơn cuộc đời.”
CHƯƠNG 13: TÔI VIẾT CHO NHỮNG ĐỨA TRẺ NGHỊCH CẢNH
Phần 13.1 Ai cũng có thể vượt lên nghịch cảnh
Tôi viết chương này không phải để kể công hay than khổ, mà để nói rằng: nghịch cảnh không giết chết ai cả – nếu trong ta còn niềm tin để bước tới.
Tôi đã đi qua những ngày tháng tưởng chừng không lối thoát.
Có lúc đói đến mức chỉ mong được một bữa cơm trọn vẹn. Có lúc bị khinh khi chỉ vì là “con của ngụy”. Có khi giữa đêm mưa Sài Gòn, nằm trong căn phòng trọ lụp xụp, tôi tự hỏi: “Mình sống để làm gì?”
Nhưng rồi sáng hôm sau, khi ánh nắng rọi qua khe cửa, tôi lại thấy trong lòng mình một ngọn lửa nhỏ – không ai thắp, nhưng chưa bao giờ tắt.
Tôi nhận ra, điều khiến con người khác nhau không phải là xuất phát điểm, mà là cách họ đối diện với đau khổ.
Nghịch cảnh có thể cướp đi cơ hội, nhưng không thể cướp được ý chí.
Không ai sinh ra để thua cuộc. Mỗi người đều có một sức mạnh tiềm ẩn – chỉ cần tin, rồi hành động, ta sẽ tìm được lối ra.
Nếu một đứa trẻ mồ côi, bị dè bỉu, tay trắng như tôi, vẫn có thể gượng dậy, đi học, đi làm, đi đến nơi mình chưa từng dám mơ – thì bất kỳ ai cũng có thể.
Chỉ cần giữ lấy một đốm sáng nhỏ trong lòng. Vì khi lòng còn sáng, thì đêm dài nào cũng sẽ qua.
Phần 13.2 Giữ niềm tin vào ý chí con người, dù bất kỳ hoàn cảnh nào
Tôi tin rằng ý chí con người là thứ duy nhất không ai có thể lấy đi được.
Tài sản có thể mất, danh vọng có thể tàn, sức khỏe có thể suy, nhưng nếu còn ý chí – con người vẫn còn tất cả.
Tôi đã chứng kiến nhiều người gục ngã không phải vì đói khổ, mà vì mất niềm tin.
Niềm tin giống như hơi thở – không thấy, nhưng thiếu nó, ta sẽ chết dần.
Vì vậy, trong bất kỳ hoàn cảnh nào, dù bị vùi lấp, hãy giữ lại trong tim mình một niềm tin: rằng ta sinh ra không phải để chịu thua số phận, mà để vượt qua số phận.
Tôi từng chứng kiến nhiều đứa trẻ lớn lên giữa bùn đất, giữa khinh miệt và thiếu thốn, nhưng rồi vẫn tỏa sáng, vẫn thành người. Vì sao?
Vì chúng không để hoàn cảnh định nghĩa mình.
Chúng biết rằng có những thứ không ai cho, chỉ có thể tự giành lấy bằng ý chí và lòng kiên trì, bằng khát vọng chính đáng.
Tôi muốn nhắn gửi đến những đứa trẻ nghịch cảnh: Đừng bao giờ tin rằng mình kém hơn ai.
Nếu một ai đó sinh ra trong ánh đèn hoa lệ, thì em sinh ra trong bóng tối – nhưng bóng tối ấy lại dạy em biết nhìn thấy ánh sáng.
Hãy tin vào chính mình, dù cả thế giới quay lưng. Vì khi em đứng vững, thế giới sẽ phải quay lại nhìn.
Phần 13.3 Lời kết như một di chúc tâm hồn
Nếu có điều gì tôi muốn để lại cho đời, thì đó không phải là của cải, danh vọng hay địa vị.
Thứ tôi muốn để lại, là niềm tin vào con người – vào sức mạnh của lòng nhân ái, ý chí sống, sự thích nghi với từng hoàn cảnh và khát vọng chính đáng.
Tôi viết những dòng này cho những ai từng bị tổn thương, từng ngã gục, từng tuyệt vọng.
Tôi muốn nói với họ rằng: không ai bị bỏ rơi mãi mãi.
Cuộc đời có thể nghiệt ngã, nhưng cũng công bằng theo cách riêng của nó – ai đi hết con đường của mình bằng lương thiện và kiên cường, bằng khát vọng chính đáng, người đó sẽ được ánh sáng đón nhận.
Tôi cũng viết cho chính “Cu Chí” năm nào – đứa trẻ còm cõi, đầu trần, chân đất, lạc lõng giữa cuộc đời.
Tôi muốn nói với nó rằng:
“Cảm ơn mày đã không bỏ cuộc.
Cảm ơn mày đã tin, đã chịu đau, đã đi tới.
Nếu không có mày của ngày xưa, sẽ chẳng có tao của hôm nay.”
Cuộc đời là hành trình đi tìm ánh sáng – mà muốn tìm thấy, phải dám bước qua bóng tối.
Khi nhìn lại, tôi thấy mọi nỗi đau, mọi mất mát, mọi vết thương đều có ý nghĩa.
Bởi chính chúng đã dạy tôi biết yêu thương, biết tha thứ, biết cúi đầu cảm tạ cuộc đời.
Hôm nay, khi viết những dòng này, tôi không còn là “Cu Chí của ngày xưa” nữa.
Tôi là Cu Phong – người đã đi qua lửa, qua gió, qua những đêm dài, để biết trân trọng từng sớm mai bình yên.
Và tôi muốn gửi lại một lời cho những ai đang lạc giữa cuộc đời:
“Đừng sợ nghịch cảnh. Đừng sợ khổ đau.
Vì chính từ đó, em sẽ tìm thấy sức mạnh của mình.
Và khi ánh sáng đến, em sẽ hiểu – tất cả đều xứng đáng.”
LỜI TRI ÂN
Khi khép lại những trang cuối cùng của "Cu Chí – Cu Phong", tôi thấy lòng mình lặng đi.
Không phải vì câu chuyện đã hết, mà vì hành trình viết này chính là một lần nữa tôi sống lại với tuổi thơ, với ký ức, với những nỗi đau và ân tình đã hóa thành máu thịt trong tôi.
Tôi xin cúi đầu tri ân Mẹ, người đã rời xa tôi khi tôi còn quá nhỏ, nhưng tình yêu của Mẹ vẫn dẫn lối cho tôi đến hôm nay.
Tri ân Ba, người đàn ông ít nói nhưng kiên cường, đã dạy tôi biết thế nào là nhân cách, là lẽ phải, là sự tự trọng của một con người dù ở trong bất kỳ hoàn cảnh nào.
Tôi biết ơn những người đã từng chìa tay giúp tôi, dù chỉ là một bữa cơm, một chỗ ngủ, một lời động viên giữa những ngày khốn khó.
Và cả những người đã từng làm tổn thương tôi, bởi chính họ đã giúp tôi trưởng thành, hiểu được giá trị của lòng bao dung và sức mạnh của tha thứ.
Tôi tri ân thầy cô, bạn bè, đồng nghiệp, anh em công ty Vidan – những người đã tin tôi, đồng hành và chia sẻ niềm tin vào chữ nghĩa, vào con người.
Cảm ơn độc giả, những tâm hồn đã lắng nghe câu chuyện này không chỉ bằng đôi mắt, mà bằng cả trái tim.
Cuối cùng, tôi tri ân cuộc đời – dù nghiệt ngã, vẫn cho tôi cơ hội được sống, được học, được vấp ngã và đứng dậy.
Nếu không có những năm tháng tối tăm, tôi sẽ chẳng bao giờ biết quý trọng ánh sáng.
Nếu không có những mất mát, tôi sẽ chẳng hiểu hết giá trị của yêu thương.
Tôi viết "Cu Chí – Cu Phong" không để kể công hay than khổ, mà để tri ân tất cả những điều đã xảy ra, dù ngọt hay đắng, dù sáng hay tối – vì tất cả đều cần thiết để tôi trở thành chính mình hôm nay.
Tôi xin gửi đến quý độc giả một lời cảm ơn từ đáy lòng.
Cảm ơn vì đã đọc, đã đồng cảm, đã khóc, đã cười cùng một đứa trẻ tên “Cu Chí” – người đã đi qua bóng tối để tìm thấy ánh sáng của chính mình.
Và nếu câu chuyện này chạm được một trái tim nào đó đang khổ đau, đang tuyệt vọng, thì xin hãy tin rằng:
Không có số phận nào là vô nghĩa.
Chỉ cần còn niềm tin, thì ánh sáng vẫn luôn đợi ở cuối con đường.
Và với nhà chức trách, hãy tin rằng, chúng tôi là giống nòi Việt, chúng tôi yêu quê hương hoa gấm Việt Nam như yêu máu thịt của mình, chúng tôi xin gửi lòng, qua mấy câu thơ
"Những gì thuộc của hôm qua
Xin đừng nhắc lại, để mà lòng đau
Những gì thuộc của mai sau
Xin đừng ngờ vực lòng nhau mà phiền" ª
Nguyễn Văn Phong
(Cu Chí – Cu Phong)