Trong những năm gần đây, đã nhiều chuyện xảy ra khiến người ta phải khóc nào là đại dịch covid-19 (từ năm 2020 đến ba tháng đầu năm 2022, trên thế giới gần 300 triệu người nhiễm bệnh và khoảng 6 triệu ca tử vong), giông bão, lũ lụt, đất choài đến cháy rừng, động đất và chiến tranh tàn khốc - tất cả đều gây chết chóc và đổ nát.

 

Các nhà nghiên cứu lưu ý rằng, trung bình, phụ nữ Tây phương khóc khoảng hai, ba lần mỗi tháng, trong khi đàn ông khóc chưa tới hai lần mỗi tháng. Với phụ nữ Việt Nam, có thể khóc nhiều hơn thế và phần lớn là “khóc thầm”. Những con số này khiến một số người ngạc nhiên, đặc biệt là khi xã hội chúng ta thường coi việc khóc - đặc biệt là ở nam giới - là dấu hiệu của sự yếu đuối và thiếu sức chịu đựng về mặt cảm xúc.

 

Khóc đúng là một hiện tượng đặc trưng của con người – vì những động vật khác như voi, chó cũng chảy nước mắt, nhưng bản chất nước mắt của chúng khác với con người mặc dầu chúng “chảy nước mắt” để phản ứng với sự đau đớn hoặc mất mát. Nước mắt của động vật thường được tiết ra vì mục đích chức năng, chẳng hạn như bôi trơn mắt, chứ không hẳn phải để thể hiện cảm xúc. Một số loài động vật kêu lên khi đau đớn - điều này không đồng nghĩa với việc khóc của con người vì “chứa đựng tâm tư và ý tưởng trong tiếng khóc”.

 

Đối với con người, khóc là một phản ứng tự nhiên trước nhiều cung bậc cảm xúc, từ nỗi buồn sâu sắc đến niềm vui sướng tột độ. Nhưng liệu khóc có   tốt cho sức khỏe của chúng ta không? Câu trả lời dường như là có. Lợi ích y tế của việc khóc đã được biết đến từ thời Cổ điển. Các nhà tư tưởng và bác sĩ của Hy Lạp và La Mã cổ đại cho rằng nước mắt hoạt động như một loại thuốc nhuận tràng, giúp cơ thể thoát khỏi căng thẳng và thanh lọc. Tư tưởng tâm lý học ngày nay phần lớn cũng đồng tình, nhấn mạnh vai trò của việc khóc như một cơ chế cho phép chúng ta giải phóng căng thẳng và nỗi đau cảm xúc.

 

Khóc là một van an toàn quan trọng, phần lớn là do việc giữ những cảm xúc khó khăn bên trong - điều mà các nhà tâm lý học gọi là đối phó kìm nén

- có thể gây hại cho sức khỏe của chúng ta. Các ng- hiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa việc đối phó kìm nén với hệ miễn dịch kém phục hồi, bệnh tim mạch và tăng huyết áp, cũng như các tình trạng sức khỏe tâm thần, bao gồm căng thẳng, lo âu và trầm cảm. Khóc cũng đã được chứng minh là làm tăng hành vi gắn bó, khuyến khích sự gần gũi, đồng cảm và sự hỗ trợ từ bạn bè và gia đình. Lời của sứ đồ Phao-lô được ghi lại trong Kinh Thánh rằng “Hãy vui với kẻ vui, khóc với kẻ khóc” (Rô-ma 12:15).

 

KHÔNG PHẢI TẤT CẢ NƯỚC MẮT ĐỀU ĐƯỢC TẠO RA NHƯ NHAU

Các nhà khoa học chia sản phẩm lỏng của nước mắt thành ba loại riêng biệt: nước mắt phản xạ, nước mắt liên tục và nước mắt cảm xúc – hoàn toàn không có “nước mắt cá sấu” (khóc giả, chẳng hạn tại Việt Nam và Trung Quốc có “nghề khóc mướn”

  • nghề này kiếm ra khối tiền bởi họ khóc vừa thảm thiết vừa kể lể vần vì nghe “sướng lỗ tai, nhìn mê con mắt”!

 

Hai loại đầu tiên thực hiện chức năng quan trọng là loại bỏ các mảnh vụn như khói và bụi ra khỏi mắt, đồng thời bôi trơn mắt để bảo vệ mắt khỏi nhiễm trùng. Thành phần của chúng là 98% nước.

 

Loại thứ ba, nước mắt cảm xúc (giúp đào thải hormone căng thẳng và các độc tố khác ra khỏi cơ thể), có khả năng mang lại nhiều lợi ích nhất cho sức khỏe. Các nhà nghiên cứu đã xác định rằng khóc giải phóng oxytocin và opioid nội sinh, còn được gọi là endorphin. Những chất hóa học tạo cảm giác dễ chịu này giúp xoa dịu cả nỗi đau về thể chất lẫn tinh thần. Về phần mình, văn hóa đại chúng luôn coi trọng giá trị của việc khóc như một cách để cảm thấy tốt hơn — và thậm chí có thể là để trải nghiệm khoái cảm về thể xác. Hàng triệu người đã xem những bộ phim kinh điển lấy đi nước mắt như West Side Story hay Titanic (cùng nhiều phim khác) có thể sẽ chứng thực điều đó.

 

Thế nhưng, trong văn hóa Đông phương và Tây phương, cha mẹ thường dạy “là con trai, không nên khóc – khóc xấu lắm”. Khi lớn lên, chúng có thể kìm nén cảm xúc sâu thẳm bên trong và xa lánh những người thân yêu, hoặc tự chữa trị bằng rượu bia, ma túy, hoặc thậm chí có ý định tự tử. Do đó, nhiều nam giới cần học các kỹ năng kết nối lại với cảm xúc của mình bằng tiếng khóc.

 

Tại sao mọi người lại khóc?

Con người khóc vì đủ mọi lý do. Nhiều người liên tưởng khóc với cảm giác buồn bã. Nhưng khóc có thể là phản ứng với nhiều loại cảm xúc mạnh mẽ. Người ta khóc:

  • Phản ứng với những sự kiện trọng đại trong đời như đám cưới, sinh nở và may mắn thoát chết hay may mắn trúng độc đắc với số tiền kếch xù
  • Vì họ cảm thấy kinh ngạc trước âm nhạc, thiên nhiên hoặc nghệ thuật
  • Vì niềm vui và tiếng cười
  • Để thể hiện sự thất vọng hoặc tức giận
  • Phản ứng với nỗi đau về thể chất hoặc tinh thần
  • Khi họ cảm thấy mệt mỏi, đói hoặc quá tải
  • Để thể hiện sự đồng cảm
  • Nếu họ là trẻ em và cần bày tỏ nhu cầu của mình với người chăm sóc

 

Chúng ta có thể nghĩ rằng khóc chỉ đơn giản là rơi nước mắt. Nhưng khi khóc, khuôn mặt và cơ thể chúng ta cũng có những thay đổi khác. Bao gồm:

  • Co thắt cơ mặt
  • Khóc thành tiếng
  • Thay đổi nhịp thở và nhịp tim
  • Thay đổi da như nổi da gà
  • Giải phóng hormone và các chất dẫn truyền thần kinh

 

Những thay đổi này trong cơ thể gắn liền với những lợi ích về thể chất và tinh thần của việc khóc. Những thay đổi này có thể là cách giải tỏa căng thẳng, cải thiện tâm trạng và kết nối với mọi người.

 

LỢI ÍCH SỨC KHỎE CỦA VIỆC KHÓC

Khóc mang lại lợi ích cho sức khỏe tổng thể và tinh thần theo những cách vừa mong đợi vừa bất ngờ.

 

Làm sạch mắt: Nếu không có nước mắt, mắt sẽ khô, bẩn và bị kích ứng. Giác mạc sẽ có nguy cơ bị tổn thương cao hơn, và thị lực có thể bị ảnh hưởng. Có hai loại nước mắt:

  • Nước mắt nền: tạo ra lớp màng chắn liên tục giữa mắt và thế giới bên ngoài để ngăn bụi bẩn xâm nhập
  • Nước mắt phản xạ: rửa trôi các chất gây kích ứng, như khói, bụi và lông mi rụng

 

Vì vậy, dù có khóc hay không, nước mắt vẫn mang lại lợi ích này.

 

Bảo vệ mắt khỏi vi khuẩn: Khi vi khuẩn xâm nhập vào mắt, nước mắt sẽ hoạt động để trung hòa hoặc loại bỏ chúng.

 

Cải thiện và duy trì thị lực: Khô mắt có liên quan đến tình trạng nhìn mờ và tăng độ nhạy cảm với ánh sáng. Dù có khóc hay không, nước mắt đều có thể giúp ích bằng cách làm ẩm mắt.

 

Giảm đau thể xác: Khóc kích hoạt một số quá trình trong cơ thể, giúp giảm cảm giác đau đớn hoặc căng thẳng về thể chất. Nhờ đó, mọi người thường cảm thấy đau đớn ít hơn sau khi khóc. Các nhà ng- hiên cứu tin rằng khóc có thể làm giảm đau thể xác:

  • Kích hoạt hệ thần kinh phó giao cảm (parasym- pathetic nervous system - PNS): Khi PNS được kích hoạt, nó giúp chúng ta cảm thấy bình tĩnh và thư giãn, từ đó ảnh hưởng đến cách cảm nhận cơn đau thể xác.
  • Giải phóng các hormone và hóa chất, như oxyto- cin và opioid tự nhiên, trong cơ thể: Những chất này giúp giảm đau một cách tự nhiên.
  • Loại bỏ các hormone gây căng thẳng, như cor- tisol, khỏi máu: Với nồng độ các hormone này thấp hơn, bạn có thể cảm thấy ít đau hơn.

 

Tự xoa dịu và giảm đau tinh thần: Trong những giai đoạn đau đớn tinh thần dữ dội, khóc là một hành vi tự xoa dịu giúp cảm thấy tốt hơn. Việc giải phóng oxytocin và endorphin giúp cảm thấy bình tĩnh hơn, thư giãn hơn và ít căng thẳng hơn.

 

Giao tiếp và kết nối với người khác: Khóc là một hành động biểu cảm giúp truyền đạt cảm xúc của mình đến người khác. Khóc vì buồn hay vui thay cho ai đó là một cách thể hiện sự quan tâm của chúng ta.

 

Cải thiện tâm trạng: Khi khóc xong, người ta thường cho biết sự thay đổi trong cách nhìn nhận một tình huống và tăng khả năng chấp nhận.

 

Giảm căng thẳng: Một số chuyên gia tin rằng khóc cho phép mọi người giải phóng hormone căng thẳng dư thừa thông qua nước mắt. Tuy nhiên, nhiều nhà khoa học nhanh chóng chỉ ra rằng cần có thêm nghiên cứu để xác nhận ý tưởng này.

 

KHÓC QUÁ NHIỀU CÓ HẠI KHÔNG?

Khóc thường xuyên không phải là vấn đề. Nhưng nếu chúng ta thấy mình khóc quá thường xuyên hoặc quá lâu, hoặc nếu việc khóc ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày, thì đó có thể là vấn đề. Khóc quá nhiều có thể là dấu hiệu của một tình trạng sức khỏe thể chất hoặc tinh thần, chẳng hạn như trầm cảm. Nếu lo lắng rằng mình đang khóc quá nhiều, hãy gặp chuyên gia chăm sóc sức khỏe để trao đổi về những trải nghiệm của mình.

 

Điều quan trọng là hãy cho phép bản thân khóc nếu chúng ta muốn. Hãy dành thời gian và tìm một không gian an toàn để khóc nếu cần. Nhiều người liên tưởng việc khóc trong lúc đau buồn với chứng trầm cảm, trong khi thực tế nó có thể là dấu hiệu của sự chữa lành. Việc dạy cho các bé trai và nam thanh niên rằng khóc là điều bình thường có thể làm giảm các hành vi tiêu cực về sức khỏe và giúp các em có cuộc sống trọn vẹn hơn./.

 

 

R. N. (viết riêng cho Dân Việt News)