Trong ngành thực phẩm và dinh dưỡng, các nhà khoa học không ngừng khám phá ra những món ăn, thức uống lợi ích cho sức khỏe và đáp ứng khẩu vị của con người. Có những thứ được biết từ lâu nhưng không được nổi; có những thứ vừa đưa ra thị trường, thiên hạ ùn ùn tìm mua. Sữa lạc đà rơi vào trường hợp đầu.
Việc sử dụng sữa lạc đà tất nhiên bắt nguồn từ các vùng sa mạc nơi lạc đà luôn có sẵn với số lượng lớn. Các khu vực này bao gồm Bắc Phi, Jordan,Ai Cập và Israel. Hàng ngàn năm trước, sữa lạc đà đã được tiêu thụ, chế biến và bán tại đó. Hiện nay, lạc đà tại Úc cũng đạt tới một số lượng cao, ước chừng tới 1.1 triệu con (lớn nhất thế giới) – phần lớn sống hoang dã ở vùng sâu vùng xa (outback) của tiểu bang Tây Úc (WA), Lãnh thổ Bắc Úc (NT) và Nam Úc (SA) sau khi được những người gốc đạo Hồi mang vào Úc trong những năm 1870 - 1920, có tới 20,000 con cùng với ít nhất 2,000 người chăn lạc đà từ các khu vực như Afghanistan, Ấn Độ và Ai Cập.
Mối quan tâm đến sữa lạc đà đang ngày càng tăng, không chỉ ở các thị trường truyền thống mà còn ở các thị trường hướng đến sức khỏe ở Châu Âu, Bắc Mỹ và Châu Á. Được ca ngợi vì giá trị dinh dưỡng cao, sữa lạc đà là nguồn cung cấp dồi dào vitamin C và D, canxi, sắt và các protein hỗ trợ miễn dịch như lactoferrin và immunoglobulin. Hơn nữa, tỷ lệ L-lactate trong sữa lạc đà cao hơn đáng kể (2.21% tổng lượng lactate) so với sữa bò (0.02%) cho thấy nó có thể được hấp thụ dễ dàng hơn qua đường tiêu hóa. Nghiên cứu gần đây cũng nhấn mạnh những lợi ích tiềm năng của sữa lạc đà trong việc giải quyết các vấn đề sức khỏe khác nhau, bao gồm tiểu đường, tự kỷ và dị ứng. Nhiều sản phẩm sữa lạc đà, bao gồm sữa tươi và sữa bột, cũng như các sản phẩm chăm sóc da như xà phòng và kem hiện đang được rao bán rộng rãi.
Các phân tích thị trường gần đây nhấn mạnh tầm quan trọng kinh tế ngày càng tăng của sữa lạc đà. Ví dụ, Straits Research báo cáo rằng thị trường sản phẩm sữa lạc đà toàn cầu được định giá 14.09 tỷ Mỹ kim (tương đương 21.60 đô la Úc) vào năm 2023 và dự kiến sẽ đạt 25.04 tỷ Mỹ kim (38.04 đô la Úc) vào năm 2032, cho thấy tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) là 6.6% trong giai đoạn dự báo (2024–2032) (Straits Research, 2024). Quỹ đạo tăng trưởng này vượt xa các ngành sữa khác. Để so sánh, thị trường sản phẩm sữa dê toàn cầu được định giá 12.45 tỷ đô la Mỹ vào năm 2022 và dự kiến sẽ tăng trưởng với tốc độ CAGR là 4.7% từ năm 2023 đến năm 2030, đạt quy mô thị trường dự kiến là 17.95 tỷ đô la Mỹ vào năm 2030 (Grand View Research, 2024b).
Tuy nhiên, ngành công nghiệp sữa lạc đà đang phải đối mặt với những thách thức đáng kể, đặc biệt là trong chuỗi cung ứng. Sản xuất, chế biến và phân phối thường không hiệu quả, và các nhà sản xuất quy mô nhỏ gặp khó khăn trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt cần thiết cho thị trường quốc tế do các quy định phức tạp và tốn kém. Hơn nữa, người tiêu dùng bên ngoài các khu vực tiêu thụ sữa lạc đà truyền thống không mấy ưa thích hoặc làm quen với mùi vị của sữa lạc đà.
Tại Úc, cơ sở chăn nuôi lạc đà đầu tiên để lấy sữa mở cửa vào năm 2014 và số lượng đã tăng lên kể từ đó, với nhu cầu ngày càng tăng ở cả nội địa và quốc tế. Sản lượng đã tăng từ 50,000 lít năm 2016 lên 180.000 lít vào năm 2019. Một trang trại nuôi “lạc đà lấy sữa” ở tiểu bang Victoria phát triển từ ba con lạc đà hoang dã vào năm 2014 lên hơn 300 con vào năm 2019. Chủ yếu xuất khẩu sang Singapore, cùng các chuyến hàng gồm cả sản phẩm tươi lẫn bột, pho mat (cheese) bắt đầu xuất sang Trung Quốc, Thái Lan và Malaysia. Một lít sữa lạc đà tiệt trùng có giá khoảng $18 - đắt hơn sữa bò khoảng 12 lần. Tính đến tháng 4 năm 2020, Úc có bảy cơ sở chăn nuôi lạc đà, sản xuất mỹ phẩm dưỡng da bên cạnh sữa và pho mát. Có một sản phẩm sữa lạc đà thương mại hữu cơ được chứng nhận. Một con lạc đà có thể vắt được từ 4 đến 6 lít sữa một ngày so với 25 lít sữa của một con bò sữa.
Giá trị dinh dưỡng của sữa lạc đà Theo Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), sữa lạc đà chứa 3% chất béo. Tuy nhiên, các tài liệu báo cáo rằng tỷ lệ chất béo trong sữa khác nhau giữa các quốc gia và khu vực, cũng như phụ thuộc vào chế độ ăn uống, mức độ hydrat hóa của con vật và loại lạc đà. Trong một báo cáo chi tiết do Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO) công bố năm 1982, một bảng cho biết hàm lượng chất béo thay đổi từ thấp đến 1.1% (ở các vùng khô hạn của Israel) đến 5.5% (Ethiopia). Một đánh giá có hệ thống vào năm 2015 báo cáo rằng hàm lượng chất béo trong sữa lạc đà một bướu là từ 1.2% đến 6.4%.
Được ví như "vàng trắng", sữa lạc đà chứa lượng chất sắt cao gấp 10 lần, lượng vitamin nhiều gấp 3 lần và lượng chất béo bão hòa chỉ bằng một nửa so với sữa bò thông thường. Chứa ít chất gây dị ứng hơn sữa bò, sữa dê và hầu như không chứa đường lactose. Sữa có hàm lượng insulin và chất béo không bão hòa cao. Ngoài ra, sữa lạc đà còn có lượng lớn globulin miễn dịch và các enzym kháng khuẩn tăng cường hệ miễn dịch.
Người nuôi lạc đà có thể cung cấp mức độ kiểm soát các yếu tố ảnh hưởng đến hàm lượng dinh dưỡng trong sữa do lạc đà tiết ra. Các nhà sản xuất sữa lạc đà ở Úc tuyên bố rằng sản phẩm của họ có hàm lượng chất béo thấp và lượng lactose thấp hơn sữa bò.
Sữa lạc đà cũng được báo cáo là có tác dụng làm giảm stress oxy hóa. Thành phần của sữa lạc đà khác với sữa bò. Sữa lạc đà chứa hàm lượng chất rắn và chất béo thấp; tuy nhiên, protein và lactose có hàm lượng tương đương nhưng chất lượng cao hơn sữa bò. Nhờ tỷ lệ β-casein cao, tỷ lệ α-casein thấp, thiếu hụt β-lactoglobulin và sự tương đồng của các globulin miễn dịch, sữa lạc đà an toàn hơn cho những người bị dị ứng với sữa bò. Sữa lạc đà chứa hàm lượng protein bảo vệ cao hơn, góp phần tăng cường chức năng của sữa lạc đà.
LỢI ÍCH CỦA SỮA LẠC ĐÀ
Sự độc đáo của sữa lạc đà được sử dụng rộng rãi trong y học dân gian để điều trị nhiều bệnh.
Bệnh tiểu đường.
Lợi ích của sữa lạc đà là nó chứa cùng một bộ các axit amin như sữa bò (hoặc sữa dê), đa dạng hơn nhiều. Nó chứa các protein giống insulin hiếm. Và điều này chỉ có nghĩa một điều: sữa lạc đà có thể có ảnh hưởng đáng kể đến mức đường huyết - điều hòa miễn dịch tự nhiên mạnh mẽ trong bệnh tiểu đường.
Ngăn ngừa ung thư
Uống sữa lạc đà thường xuyên giúp tránhungthưởnhiềudạngkhácnhau. Sản phẩm có chứa các chất hữu ích có khả năng loại bỏ các hợp chất gây ung thư ra khỏi cơ thể người rất hiệu quả. Phương pháp chữa bệnh ung thư bằng sữa lạc đà đã được người Ả Rập biết đến từ rất lâu.
Tiêu hóa và hệ tim mạch
Sữa lạc đà mang lại những lợi ích đáng kể cho đường tiêu hóa, vì nó tạo ra tác dụng chống viêm trên các tế bào b của tuyến tụy, thúc đẩy sự hình thành hệ vi sinh đường ruột khỏe mạnh và nói chung, có tác động tích cực đến công việc của toàn bộ đường tiêu hóa. Ngoài ra, nó ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ác tính trong ung thư ruột kết và gan, giảm huyết áp, làm sạch mạch máu và máu khỏi cholesterol, cải thiện trạng thái của hệ thần kinh và chức năng tim.
Điều trị viêm gan
Sữa lạc đà cũng có lợi cho gan. Nó có đặc tính chống viêm mạnh nhất giúp những người bị viêm gan phục hồi sức khỏe các cơ quan và sức khỏe nói chung.
Tăng cường khả năng miễn dịch
Sữa lạc đà có chứa hàm lượng cao immunoglobulin - chất hữu ích giúp kích thích hoạt động của hệ thống phòng thủ của cơ thể. Sức mạnh và sức chịu đựng đáng kinh ngạc của động vật, khả năng chống lại các bệnh tật và điều kiện thời tiết khắc nghiệt là minh chứng cho khả năng miễn dịch mạnh mẽ của chúng. Đó là lý do tại sao sữa lạc đà rất giàu chất kích thích miễn dịch giúp một người chống lại các bệnh khác nhau.
Với bệnh Alzheimer
Thúc đẩy quá trình của bệnh: giúp người bệnh ngủ ngon hơn, năng động hơn, bình tĩnh hơn, tăng cường trí nhớ, bình thường hóa lời nói, cải thiện kỹ năng giao tiếp với người khác.
Đối với dị ứng thực phẩm
Sữa lạc đà có thể được sử dụng cho trẻ em từ giai đoạn sơ sinh. Nó chứa lactose, nhưng với lượng thấp hơn đáng kể so với thức ăn của bò. Do đó, nó có thể được dùng cho trẻ sơ sinh mà không sợ phản ứng dị ứng. Điều này đã được thực hiện từ lâu ở các quốc gia Hồi giáo. Lợi ích và tác hại của sản phẩm từ lạc đà đã được y học Sharia nghiên cứu kỹ lưỡng, vì đặc tính chữa bệnh của nó được đề cập trong một trong những câu chuyện cổ tích của Kinh Qur'an.
Tuy nhiên, lợi ích và tác hại của một sản phẩm không phải lúc nào cũng giống nhau trên người tiêu dùng. Vì vậy, lợi và hại của sản phẩm luôn cần được bác sĩ tư vấn riêng cho từng người./.