Nguồn: Tần Bác, Somsamleth Thavikham, 秦博、宋森里·塔维坎:老挝联俄启用核能,东盟能源版图面临新挑战?, Guancha, 08/08/2025.
Biên dịch: Lê Thị Thanh Loan (nghiencuuquote.org)
Hồi cuối tháng 7/2025, Chủ tịch nước Lào Thongloun Sisoulith đã thăm Moscow và hội đàm với Tổng thống Nga Vladimir Putin. Hai bên đã ký kết 7 thỏa thuận, trong đó có “Lịch trình hợp tác sử dụng năng lượng nguyên tử vì mục đích bòa bình 2025-2026”. Thỏa thuận này đã bất ngờ đưa Lào – một quốc gia nội lục nhỏ bé, lâu nay vốn nằm bên rìa phát triển của quốc tế – vào tâm điểm của cuộc cạnh tranh công nghệ nguyên tử toàn cầu và vấn đề quản trị năng lượng nhạy cảm.
Trước đây, hình ảnh của Lào trong mắt cộng đồng quốc tế có lẽ là một quốc gia nhỏ bé ẩn mình trên Bán đảo Đông Dương. Tuy nhiên, theo thỏa thuận mới nhất này, Lào sẽ hợp tác với Tập đoàn Năng lượng Nguyên tử Quốc gia Nga (Rosatom) để khai triển kỹ nghệ lò phản ứng mô-đun nhỏ (SMR) và áp dụng mô hình BOO/BOT (Xây dựng-Sở hữu-Vận hành/Xây dựng-Vận hành-Chuyển giao). Điều này cho thấy cuộc gặp lần này giữa các nhà lãnh đạo Nga và Lào mang hàm ý sách lược vượt xa khuôn khổ ngoại giao thông thường, và ý nghĩa sâu xa của nó đã vượt khỏi phạm vi các văn kiện kỹ thuật hay hợp đồng thương mại đơn thuần.
Việc ký kết thỏa thuận nguyên tử giữa Nga và Lào là minh chứng cho sự giao thoa của nhiều lực lượng mang tính cấu trúc trong quan hệ quốc tế đương đại, đồng thời phản ánh những biến đổi sâu sắc mà cục diện địa chính trị toàn cầu đang trải qua.
Thứ nhất, điều này thể hiện sự chủ động ở tầm sách lược và trí tuệ sinh tồn của các quốc gia nhỏ trong việc đối phó với các thách thức an ninh năng lượng trong cấu trúc quyền lực bất đối xứng. Thông qua hợp tác năng lượng nguyên tử, Lào tìm cách mở rộng phạm vi chính sách hạn chế của mình trong khoảng trống cạnh tranh giữa các cường quốc, nỗ lực phá bỏ xiềng xích của sự phụ thuộc vào năng lượng truyền thống và nâng cao giá trị biểu tượng của chủ quyền năng lượng.
Thứ hai, nó cho thấy cách Nga tận dụng Rosatom – một nền tảng của chủ nghĩa tư bản nhà nước và ngoại giao công nghệ – để gia tăng ảnh hưởng chiến lược ở Đông Nam Á. Nga chủ động áp dụng mô hình BOO/BOT đối với Lào, là nhằm thiết lập mối ràng buộc công nghệ lâu dài, thúc đẩy nước này phụ thuộc sâu sắc vào Nga, đồng thời củng cố và duy trì ảnh hưởng bất đối xứng của Nga tại Lào và thậm chí trên toàn khu vực Đông Dương.
Thứ ba, đặc tính lưỡng dụng quân-dân sự của năng lượng nguyên tử mang tính rủi ro cao và có ảnh hưởng quan trọng đến địa chiến lược. Động thái của Nga liên quan trực tiếp đến vấn đề nhạy cảm của Hiệp ước Khu vực Đông Nam Á không có võ khí nguyên tử (SEANWFZ), có khả năng làm xáo trộn sự cân bằng nhận thức về an ninh khu vực, thậm chí tái định hình cuộc cạnh tranh giữa các cường quốc trong lĩnh vực chánh trị kỹ nghệ.
Do đó, hợp tác Nga-Lào lần này tạo nên một góc nhìn có giá trị để quan sát các quốc gia thuộc “phương Nam toàn cầu” – các quốc gia “phương Nam toàn cầu” làm thế nào để cân bằng giữa nhu cầu phát triển, rủi ro an ninh và quyền lực nước lớn trong quá trình các công nghệ nhạy cảm bị chính trị hóa?
Nền kinh tế Lào có cơ cấu đơn giản, kém phát triển, hệ thống năng lượng tồn tại nhiều khiếm khuyết mang tính cấu trúc và cần được chuyển đổi một cách sâu sắc. Do đó, hợp tác này với Nga về cơ bản phù hợp với suy tính sách lược quốc gia của Lào. Hiện tại, nguồn cung điện chủ yếu của Lào là thủy điện, nhưng các yếu tố khí hậu (đặc biệt là hạn hán và lũ lụt) dễ dẫn đến biến động điện năng, khiến an ninh năng lượng quốc gia luôn trong tình trạng rủi ro hệ thống. Trong nhiều năm, nhu cầu năng lượng của Lào tăng đều đặn, nhưng việc dựa vào các dự án thủy điện quy mô lớn truyền thống đang phải đối mặt với những thách thức và trở lực ngày càng lớn. Về mặt môi trường, các nhà máy thủy điện thường bị giới trí thức và công chúng Lào coi là nguyên nhân gây tổn hại hệ sinh thái lưu vực và gây mất đa dạng sinh học. Về mặt xã hội, họ cũng cho rằng việc tái định cư người dân do các nhà máy thủy điện gây ra sẽ dẫn đến tranh chấp và xung đột về quyền lợi cộng đồng.
Tính chất chồng chéo của những vấn đề này đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính bền vững của các dự án thủy điện tại Lào. Do đó, chính phủ Lào buộc phải tìm kiếm các nguồn năng lượng thay thế đa dạng, ít carbon và mang tính ổn định. Theo đó, năng lượng nguyên tử, đặc biệt là lò phản ứng mô-đun nhỏ (SMR), đã thu hút sự chú ý.
Công nghệ này có đặc điểm vận hành theo từng đơn vị riêng lẻ, dễ mở rộng và ít bị hạn chế về địa điểm. Chính giới Lào coi đây là một lựa chọn mang tính chiến lược trọng yếu, vượt xa việc sản xuất điện đơn thuần. SMR không chỉ cung cấp đồng vị phóng xạ cho nông nghiệp, qua đó cải thiện năng suất và an ninh lương thực, mà còn cung cấp nguồn phóng xạ ổn định cho các cơ sở y tế vùng sâu vùng xa, hỗ trợ chẩn đoán và điều trị ung thư. Công nghệ này còn có tiềm năng to lớn trong cả nghiên cứu khoa học và công nghiệp, với một quốc gia vừa bước vào giai đoạn công nghiệp hóa như Lào, điều này thực sự mang lại giá trị phát triển thiết thực và cơ hội hiếm có cho sự tiến bộ công nghệ.
Tuy nhiên, Lào có nền tảng tài chánh yếu kém, gần như không có kỹ thuật về kỹ nghệ nguyên tử và cũng không có kinh nghiệm quản lý. Việc Nga áp dụng mô hình BOO/BOT, với cam kết chịu trách nhiệm từ tài chánh, xây dựng, vận hành cho đến chuyển giao công nghệ cuối cùng, sẽ giúp Lào vượt qua các rào cản đầu tư và kỹ thuật khổng lồ, khắc phục sự thiếu hụt năng lực, đồng thời thu được lợi ích công nghệ.
Tuy nhiên, mô hình “chìa khóa trao tay” này tiềm ẩn những rủi ro nghiêm trọng về sự phụ thuộc. Về lâu dài, nó sẽ mang lại những chi phí dài hạn khổng lồ. Nợ công của Lào hiện đã tiến sát ngưỡng cảnh báo kinh tế vĩ mô. Mô hình này có thể dẫn đến tình trạng tích tụ nợ ẩn, tạo ra gánh nặng mua điện dài hạn với chi phí đắt đỏ, và việc chuyển giao chi phí vận hành và bảo trì sang cho Lào. Sự cộng hưởng của những yếu tố này có thể khiến nền tảng tài chánh của Lào mất ổn định hơn nữa và thậm chí làm suy yếu tính độc lập trong chính sách của nước này.
Ngoài ra, việc quản trị an toàn nguyên tử còn đặt ra cho Lào một thách thức lớn hơn. Từ con số không, Lào phải xây dựng hệ thống giám sát nguyên tử đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và đào tạo đội ngũ nhân lực chuyên nghiệp. Điều này không chỉ rất tốn kém mà còn đòi hỏi một thể chế được cải thiện liên tục như một sự hỗ trợ lâu dài. Thành bại phụ thuộc rất nhiều vào việc Lào có nhận được hay không sự hỗ trợ từ Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế (IAEA) cho việc phát triển kỹ thuật và bồi dưỡng năng lực, nhằm tránh các lỗ hổng quản lý hoặc sai sót kỹ thuật trong quá trình lựa chọn địa điểm, thiết kế, xây dựng và vận hành – những điều mà có thể dẫn đến các hậu quả thảm khốc như phá hoại môi trường, khủng hoảng y tế cộng đồng và thậm chí kích hoạt sự cảnh giác an ninh của các quốc gia láng giềng trong khu vực.
Bất chấp những rủi ro không nhỏ, hợp tác năng lượng nguyên tử giữa hai nước vẫn được thúc đẩy, đây là một biểu hiện điển hình cho chính sách ngoại giao và quản trị theo “Hệ thống Mandala” của các nước ASEAN: Với tư cách là một bên tương đối yếu, Lào không mang gánh nặng đạo đức và không câu nệ vào sự “trung thành” ngoại giao. Thay vào đó, Lào khéo léo xoay xở trong môi trường cạnh tranh địa chính trị phức tạp giữa các cường quốc, từ đó tìm kiếm không gian sinh tồn và phát triển rộng lớn hơn cho mình.
Việc Lào chuyển hướng sang hợp tác năng lượng nguyên tử với Nga chính là một ví dụ điển hình của phòng ngừa rủi ro địa chiến lược – làm phân tán rủi ro thông qua việc xây dựng quan hệ hợp tác đa dạng, từ đó tăng cường tính tự chủ và nâng cao đòn bẩy trong cuộc cạnh tranh quyền lực giữa các cường quốc. Lào và Nga đã thiết lập quan hệ ngoại giao trong 65 năm, hai bên đã tích lũy được nền tảng lịch sử sâu sắc và mối quan hệ song phương độc đáo. Điều này cho phép Lào đưa hợp tác năng lượng nguyên tử vào khuôn khổ sách lược song phương rộng lớn hơn và thúc đẩy tiến trình hợp tác. Putin nhấn mạnh rằng, năng lượng nguyên tử sẽ cung cấp cho Lào “nguồn năng lượng sạch với mức giá hợp lý”, đáp ứng chính xác những mối bận tâm cốt lõi của Lào về chủ quyền năng lượng và phát triển bền vững. Trên thực tế, ngay từ thời Liên Xô, Nga đã thiết lập quan hệ hợp tác sâu sắc với các nước Đông Nam Á như Việt Nam và Myanmar, đồng thời duy trì ảnh hưởng lâu dài trong các lĩnh vực như viện trợ quân sự và hợp tác năng lượng. Cội nguồn lịch sử này cho thấy sự tham gia hiện nay của Nga vào Lào mang tính tiếp nối và có lẽ không hoàn toàn xuất phát từ những cân nhắc về cạnh tranh khu vực.
Đối với Nga, việc thực hiện thỏa thuận Nga-Lào đánh dấu một bước tiến quan trọng trong sách lược “hướng Đông” tại Đông Nam Á. Hợp tác với Lào không chỉ mở rộng điểm tựa chiến lược của Nga tại Đông Nam Á mà còn chứng minh vị thế và ảnh hưởng của Nga với tư cách là một cường quốc nguyên tử, đây là một thực tiễn quan trọng trong chính sách ngoại giao năng lượng của nước này.
Theo truyền thống lâu nay, ảnh hưởng của Moskva tại Đông Nam Á chủ yếu dựa vào xuất cảng võ khí và khí đốt tự nhiên, trong khi xuất cảng năng lượng nguyên tử vẫn tiến triển tương đối chậm. Dự án tại Lào sẽ thúc đẩy đáng kể sự phát triển của Tập đoàn Năng lượng Nguyên tử Quốc gia Nga (Rosatom), và tiếp tục hỗ trợ tham vọng mở rộng ảnh hưởng toàn cầu về kỹ nghệ nguyên tử của Nga. Phía Nga đang kết hợp chặt chẽ năng lực kỹ thuật với tài chánh dự án, đặc biệt nhấn mạnh đến các lợi thế của lò phản ứng phản ứng phân hạch cỡ nhỏ (SMR) như chi phí thấp, tính linh hoạt trong khai triển và khả năng tránh được các khu vực nhạy cảm về địa chánh trị.
Putin rõ ràng coi đây là một cơ hội không chỉ để xuất cảng kỹ nghệ giá trị cao, mà còn nhằm mở rộng ảnh hưởng chính trị và thiết lập một điểm tựa chiến lược mới ngoài Liên minh Kinh tế Á - Âu (EAEU). Nếu dự án tại Lào thành công, nó có thể tạo ra hiệu ứng lan tỏa và thúc đẩy các quốc gia khác trong khu vực nối gót, từ đó giúp Nga có được một chỗ đứng trong khuôn khổ quản trị năng lượng của ASEAN.
Tuy nhiên, xu thế phát triển năng lượng nguyên tử trong ASEAN rất không đồng nhất và mang tính phân mảnh, với mức độ khác biệt đáng kể giữa các nước. Những nỗ lực tiên phong của Lào có thể trở thành hình mẫu tham khảo cho các quốc gia ASEAN khác và thậm chí cho cả phương Nam toàn cầu. Tuy nhiên, do bản chất rủi ro cao cố hữu của năng lượng nguyên tử, vấn đề này không chỉ là những cân nhắc đơn giản về kỹ thuật và kinh tế, mà còn liên quan đến các khía cạnh an toàn quan trọng. Do vậy, Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế (IAEA) đã bắt đầu hỗ trợ Lào xây dựng năng lực, bao gồm đào tạo nhân sự và thiết lập tiêu chuẩn. Tuy nhiên, việc thiết lập và duy trì một hệ thống giám sát an toàn nguyên tử hiệu quả ở một quốc gia nhỏ với nguồn lực cực kỳ hạn chế đặt ra những thách thức nghiêm trọng về mặt thể chế. Từ góc độ quản trị toàn cầu, trường hợp của Lào sẽ là một phép thử quan trọng về hiệu quả của IAEA: Liệu tổ chức quốc tế có thể lồng ghép và thực hiện thành công các tiêu chuẩn quản lý công nghệ cao ở một quốc gia đang phát triển? Nếu thành công, đây sẽ một hình mẫu quản trị; còn nếu thất bại, nó sẽ phơi bày những điểm yếu về mặt cấu trúc và làm lung lay nền tảng của cơ chế an toàn nguyên tử toàn cầu.
Lào là cửa ngõ để Trung Quốc tiến vào Đông Nam Á, và Trung Quốc đã đầu tư rất nhiều nguồn lực chiến lược vào nước này, trong đó có tuyến đường sắt Trung-Lào. Trong những năm gần đây, nhu cầu điện của Lào tăng rất nhanh và Trung Quốc từ lâu đã chi phối đầu tư thủy điện tại đây, điều này không chỉ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của Lào mà còn củng cố vị thế chiến lược của Trung Quốc trong lĩnh vực năng lượng của khu vực. Mô hình phát triển “ưu tiên thủy điện” từng là trọng tâm trong câu chuyện năng lượng của Lào. Tuy nhiên, việc Nga tham gia vào lĩnh vực điện nguyên tử của Lào sẽ không chỉ tái định hình bức tranh tầm ảnh hưởng trong hợp tác năng lượng sạch ở Đông Nam Á, mà còn mang đến cho sự phát triển của Lào một câu chuyện mới mẻ và khác biệt so với thủy điện.
Xét theo xu hướng chung của thị trường điện nguyên tử ASEAN, Phi Luật Tân đã chuyển hướng sang công nghệ điện nguyên tử của Mỹ. Trong bối cảnh này, việc Nga hiện diện tại Lào chắc chắn đã chiếm được một điểm tựa chiến lược quan trọng. Lào cũng coi việc thu hút được một cường quốc nguyên tử như Nga là một cách để nâng cao vị thế quốc tế của mình. Thông qua hợp tác năng lượng nguyên tử vì mục đích hòa bình, Lào hy vọng xích lại gần hơn với một cường quốc nguyên tử, từ đó đạt được sự bảo đảm sách lược mạnh mẽ hơn và tiếng nói lớn hơn. Hiệu ứng “ngoại giao nguyên tử” này thực ra phản ánh đúng bản chất địa chính trị của hợp tác năng lượng nguyên tử: Trình độ phát triển năng lượng nguyên tử của một quốc gia thưc sự có tác động đến vị thế của quốc gia đó trong quan hệ quốc tế. Việc lựa chọn hợp tác nguyên tử với cường quốc nào tự nó đã phản ánh ý đồ sách lược khéo léo cân bằng và phòng ngừa rủi ro giữa các cường quốc mà Lào theo đuổi. Bằng cách này, Lào không chỉ củng cố sự tự chủ về năng lượng, mà còn giành được nhiều không gian ngoại giao hơn trong khu vực thông qua hợp tác nguyên tử, có thể nói là “nhất cử lưỡng tiện”.
Tận dụng tính linh hoạt của một nước nhỏ, Lào đã khéo léo sử dụng sách lược phòng ngừa rủi ro để tối đa hóa không gian sinh tồn. Trong khi đó, Nga đang thực thi sách lược “hướng Đông” và cần nhanh chóng đạt được đột phá ở Đông Nam Á, và xuất cảng năng lượng nguyên tử đã trở thành một phương tiện quan trọng để nước này mở rộng ảnh hưởng trong khu vực. Nga đang không ngừng mở rộng ảnh hưởng ở Đông Nam Á thông qua hợp tác an ninh và bán vũ khí, và hợp tác năng lượng nguyên tử với Lào đánh dấu một bước tiến hơn nữa của nỗ lực này.
Xét về mặt sách lược, tình hình không hoàn toàn bất lợi đối với Trung Quốc. Trong bối cảnh cuộc chiến tranh Nga - Ukraine và cục diện phức tạp giữa Mỹ và Nga, nền tảng chiến lược của quan hệ Trung-Nga vẫn vững chắc. Gần đây, cuộc gặp ba bên giữa Bộ trưởng Ngoại giao Trung Quốc, Nga và Lào càng củng cố thêm mối quan hệ này, đặc biệt nhấn mạnh đến việc cùng nhau ứng phó với sự can thiệp của các thế lực bên ngoài. Điều này cho thấy trong vấn đề Lào, giữa hai bên tồn tại sự đồng thuận tiềm năng về việc cạnh tranh trong tầm kiểm soát và tìm kiếm sự cùng chung sống hòa bình.
Hiện nay, đầu tư sâu rộng và hoạt động lâu dài của Trung Quốc tại Lào đã tạo dựng được một nền tảng vững chắc cho “cộng đồng chung vận mệnh”. Nhìn về dài hạn, thách thức từ Nga có thể buộc Trung Quốc phải khẩn trương hơn, từ đó đẩy nhanh xuất cảng kỹ nghệ điện nguyên tử và chiếm lĩnh thị trường năng lượng nguyên tử ở ASEAN. Với những lợi thế công nghệ đáng kể trong lĩnh vực năng lượng nguyên tử, nếu Trung Quốc có thể biến áp lực cạnh tranh này thành động lực để đổi mới công nghệ và mở rộng thị trường, nước này thậm chí sẽ nắm bắt tốt hơn nữa các cơ hội trong tương lai.
Mặc dù sự tham dự lần này của Nga còn khiêm tốn về quy mô, nhưng nó đủ để làm lung lay cán cân quyền lực trong khu vực. Thông qua hợp tác sâu rộng với Nga, Lào đã chuyển mình từ một bên thụ động thành một bên tham gia tích cực vào hợp tác năng lượng. Trong khi đó, Nga cũng tìm được đòn bẩy địa chiến lược mới ở Á châu. Trong bối cảnh quốc tế phức tạp, sự tham gia của các nước láng giềng vào năng lượng nguyên tử, cũng như xu hướng hợp tác năng lượng nguyên tử giữa các nước ASEAN và các cường quốc bên ngoài, là những hiện tượng đáng được Trung Quốc đặc biệt chú ý.
Đối với Trung Quốc, hợp tác nguyên tử Nga-Lào sẽ là phép thử đối với sự kiên nhẫn sách lược và trí tuệ ngoại giao của nước này. Tuy nhiên, nhìn từ một góc độ khác, sách lược “đặt cược nhiều cửa” này vốn là phong cách hành động đặc trưng của các quốc gia Đông Nam Á – điều mà Trung Quốc hẳn đã quen thuộc. Sự kiện này thậm chí có thể thúc đẩy Trung Quốc nhận thức rõ hơn tầm quan trọng của việc duy trì vị thế dẫn dắt về năng lượng trong khu vực, để từ đó đẩy nhanh việc củng cố lợi thế kỹ nghệ và phối trí sách lược.
Hợp tác nguyên tử Lào-Nga làm nổi bật suy tính nội tại của việc các quốc gia nhỏ tận dụng công nghệ của các cường quốc để vươn mình, trong khi các cường quốc thì mở rộng tầm ảnh hưởng mang tầm sách lược của mình thông qua năng lượng nguyên tử. Điều này cũng phản ánh sự tái cấu trúc của cục diện quyền lực và câu chuyện năng lượng trong khu vực, với việc hợp tác năng lượng nguyên tử ở Đông Nam Á đang trở thành một sân chơi mới cho cạnh tranh giữa các cường quốc. Trong bối cảnh này, khái niệm “cộng đồng vận mệnh về an toàn nguyên tử” do Trung Quốc đề nghị chính là nhằm khắc phục những khoảng trống hiện tại trong quản trị an toàn nguyên tử, đồng thời chủ trương xây dựng một hệ thống an toàn nguyên tử quốc tế dựa trên công bình, hợp tác và cùng có lợi. Đối với Đông Nam Á, việc kiên định với khái niệm này đồng nghĩa với việc khuyến khích các quốc gia nguyên tử mới nổi như Lào tham gia hợp tác cởi mở và minh bạch với các cường quốc láng giềng, tránh hình thành các “phe nhóm nhỏ về nguyên tử” mang tính chia rẽ.
Trong cục diện trăm năm chưa từng có, mà về bản chất vốn là một cuộc cạnh tranh sâu sắc giữa công nghệ, quyền lực và phát triển, năng lượng nguyên tử đã trở thành một chiến trường mới nơi địa chính trị và quá trình chuyển đổi sang carbon thấp giao thoa. Trong giai đoạn then chốt cho công cuộc phục hưng dân tộc và tại một khu vực trọng yếu, việc Trung Quốc làm thể nào để nắm bắt nhanh chóng những thay đổi này, đẩy nhanh tiến độ trong việc giám sát an toàn nguyên tử, tài chánh và nâng cấp công nghệ lò phản ứng nguyên tử nhỏ (SMR), từ đó nắm bắt thế chủ động trong cạnh tranh đa phương, sẽ trở thành những vấn đề sách lược mang tính quyết định và không thể tránh khỏi trong tương lai gần.
Tác giả Tần Bác là Giáo sư tại Đại học Khoa học và Kỹ thuật Điện tử Trung Quốc; Somsamleth Thavikham là Phó Vụ trưởng Vụ Quan hệ công chúng, Văn phòng Thủ tướng Chính phủ, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào.