Ảnh: Nathan Attrill/ASPI vẽ ra bằng ChatGPT.

 

Nguồn: Nathan Attrill, “Every day is Independence Day in Taiwan”, The Strategist, 01/07/2025

 

Biên dịch: Viên Đăng Huy (nghiencuuquocte.org)

 

(Sửa tựa đề bởi Dân Việt Newspaper)

 

 

Trong bài phát biểu khởi động chuỗi “10 bài nói chuyện về Đất nước” vào ngày 22 tháng Sáu, Tổng thống Đài Loan Lại Thanh Đức đã tuyên bố rằng Đài Loan “tất nhiên là một quốc gia”, viện dẫn hệ thống dân chủ, lịch sử riêng biệt và việc Bắc Kinh không có quyền tài phán đối với hòn đảo này. Đây là một trong những lời khẳng định rõ ràng nhất của ông về bản sắc quốc gia của Đài Loan: không phải là lời kêu gọi thay đổi, mà là một tuyên bố về thực tế hiện tại.

 

Bắc Kinh đã phản ứng dữ dội. Văn phòng Sự vụ Đài Loan của Trung Quốc đã lên án những nhận xét của ông Lại là “tuyên bố độc lập của Đài Loan” chứa đầy “những luận điệu sai lạc”, cáo buộc ông kích động ly khai và “đẩy Đài Loan đến chiến tranh”. Truyền thông nhà cầm quyền Trung Quốc cảnh báo rằng những bài phát biểu như vậy sẽ “bị chôn vùi trong đống rác của lịch sử”, và nói thêm rằng những nhận xét gây hấn của ông Lại đã phớt lờ mong muốn mạnh mẽ về hòa bình của công chúng Đài Loan.

 

Vòng lặp này – một nhà lãnh đạo dân chủ tái khẳng định chủ quyền của Đài Loan, rồi vấp phải sự đáp trả từ Bắc Kinh gắn mác đó là hành động khiêu khích – đã trở nên ngày càng quen thuộc. Người tiền nhiệm của ông Lại, bà Thái Anh Văn, từng nói vào năm 2020: “Chúng tôi đã là một quốc gia độc lập và chúng tôi tự gọi mình là Trung Hoa Dân Quốc, Đài Loan”. Ngay cả cựu tổng thống Mã Anh Cửu của Quốc Dân Đảng cũng đã nói vào năm 2010: “Trung Hoa Dân Quốc trên Đài Loan đã là một quốc gia có chủ quyền độc lập được 99 năm. Không có lý do gì để tuyên bố độc lập hai lần”. Trên thực tế, mọi nhà lãnh đạo được bầu cử dân chủ trong lịch sử Đài Loan đều đã đưa ra những tuyên bố tương tự.

 

 

Nhưng tất cả những điều này ngó lơ một vấn đề sâu xa hơn: Đài Loan không thể đơn phương tuyên bố độc lập – Không phải vì họ thiếu ý chí, năng lực hay sự ủng hộ của công chúng, mà bởi vì toàn bộ khái niệm này chỉ là một quan điểm do Bắc Kinh tạo ra.

 

Trước nhất, Đài Loan đã đáp ứng định nghĩa của một quốc gia có chủ quyền. Là Trung Hoa Dân Quốc, Đài Loan có đầy đủ các thuộc tính của một quốc gia theo luật pháp quốc tế, bao gồm: lãnh thổ xác định, dân số thường trú, chánh phủ hữu hiệu và năng lực tham gia vào các quan hệ quốc tế. Đài Loan thực hiện việc thu thuế, tổ chức bầu cử, duy trì quân đội, giao thương toàn cầu và thiết lập các đại sứ quán chánh thức tại 12 quốc gia và các đại sứ quán trên thực tế ở hàng chục quốc gia khác.

 

Điều mà Đài Loan thiếu là sự công nhận chánh thức rộng rãi – không phải do những thiếu sót về quản lý, mà do áp lực ngoại giao từ Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Kể từ năm 1971, hầu hết các quốc gia đã áp dụng chính sách “Một Trung Quốc”, công nhận Bắc Kinh là chính phủ hợp pháp duy nhất của Trung Quốc. Tuy nhiên, điều đó không làm thay đổi thực tế: Trung Hoa Dân Quốc vẫn tự trị và chưa từng chịu sự cai trị của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.

 

Ý tưởng cho rằng Đài Loan có thể sẽ tuyên bố độc lập vào một ngày nào đó đã làm lu mờ trọng tâm của vấn đề eo biển. Đối với nhiều người Đài Loan, đặc biệt là những người sinh ra sau thời kỳ thiết quân luật, độc lập không phải là một đích đến; đó là tình trạng mà họ vốn đang sống.

 

Thứ hai, không có cơ chế pháp lý hoặc hiến pháp rõ ràng để Đài Loan tuyên bố độc lập. Hiến pháp Đài Loan, vốn được kế thừa từ hiến pháp năm 1947 của Trung Hoa Dân Quốc, không hề có điều khoản hay cơ chế nào cho phép tuyên bố độc lập.

 

Tuy nhiên, bất kỳ tuyên bố nào như vậy cũng sẽ làm dấy lên những câu hỏi không thể giải đáp: Liệu điều đó có nghĩa là Trung Hoa Dân Quốc không còn tồn tại, hay Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa không có quyền đưa ra yêu sách? Đây là những tuyên bố chánh trị, không phải hành động pháp lý. Đài Loan đã hoạt động như một nhà nước độc lập. Tái tuyên bố độc lập không thay đổi được gì ngoại trừ cách mà Bắc Kinh sẽ lựa chọn đáp trả.

 

Ngay cả những ứng viên được coi là ủng hộ độc lập, kể cả từ Đảng Dân Tiến (DPP), cũng tranh cử dựa trên việc bảo vệ dân chủ và duy trì hiện trạng eo biển. Trên thực tế, cử tri Đài Loan ủng hộ sự mơ hồ sách lược của hiện trạng: quyền tự chủ quyết đoán mà không gây ra chiến tranh. Họ biết rằng một tuyên bố không cần thiết sẽ không làm Đài Loan an toàn hơn, mà ngược lại có thể gây nguy hiểm.

 

Một tuyên bố độc lập đơn phương  thực chất là một cách ngụy tạo cho phép Bắc Kinh toàn quyền quyết định hành động nào của Đài Loan – dù là luật, bầu cử hay phát biểu – có thể bị lợi dụng làm cái cớ để sử dụng võ lực. Đó không phải là một lựa chọn pháp lý mà là một cái bẫy ngôn từ. Thuật ngữ này không xuất hiện trong luật pháp Đài Loan, nhưng lại nổi bật trong luật pháp của Bắc Kinh, đặc biệt là trong Luật Chống Ly khai năm 2005, cho phép sử dụng “các biện pháp phi hòa bình” nếu Đài Loan thực hiện các bước tiến tới ly khai. Nhưng điều gì được coi là một bước tiến như vậy lại mơ hồ một cách có chủ ý.

 

Tất cả điều này có nghĩa là Bắc Kinh có quyền định nghĩa những gì cấu thành một tuyên bố, và họ liên tục thay đổi các tiêu chuẩn. Một tổng thống từ DPP? Đó là độc lập. Một thỏa thuận thương mại không sử dụng tên “Đài Bắc Trung Quốc”? Độc lập. Tham gia các tổ chức đa phương? Độc lập. Ngay cả việc Đài Loan có một nền dân chủ cũng bị xem là một sự khiêu khích.

 

Những phản ứng giận dữ này cũng nhằm cảnh báo cộng đồng quốc tế rằng: hãy hợp tác với Đài Loan chỉ theo các điều kiện của Bắc Kinh, nếu không sẽ có nguy cơ bị cáo buộc ủng hộ chủ nghĩa ly khai. Đây chính là điều khiến khái niệm này trở nên nguy hiểm: nó cho phép Bắc Kinh biến mọi hành động dân chủ của Đài Loan – từ mỗi cuộc bầu cử đến mỗi bài phát biểu – thành ngòi nổ tiềm tàng cho chiến tranh. Ý tưởng về một tuyên bố độc lập đơn phương mang lại cho Trung Quốc cả sự biện minh cho hành động gây hấn và một câu chuyện đổ lỗi cho Đài Loan về sự hủy hoại của chính mình.

 

Thực tế, Đài Loan không cần phải tuyên bố độc lập. Đài Loan hiển nhiên là một quốc gia. Nhưng tiềm năng để khẳng định thực tế đó đang bị thu hẹp – không phải vì luật pháp của Đài Loan, mà vì các điều kiện chánh trị áp đặt từ Bắc Kinh. Cho đến khi những điều kiện đó thay đổi, cụm từ “tuyên bố độc lập đơn phương” sẽ vẫn không phải là một hành động pháp lý mà chỉ là một sự ngụy tạo chánh trị – một thứ được Bắc Kinh định nghĩa hoàn toàn, vì lợi ích của chính Bắc Kinh.

 

 

Nathan Attrill là chuyên gia phân tách về Trung Quốc trong chương trình An ninh mạng, Công nghệ và An ninh của tổ chức nghiên cứu và tư vấn ASPI - Australian Strategic Policy Institute.