Hình ảnh minh diễn, vào ngày 10 tháng 9 năm 2011, một người ăn mặc như lính hoplite Hy Lạp, mô phỏng lại trận chiến Marathon, tại Vịnh Marathon, năm 490 trước Công nguyên. Louisa Gouliamaki/AFP qua Getty Images
Nguồn: Irad Malkin, “‘Super-Sparta’ Is Bad History and Bad Strategy,” Foreign Policy, 23/09/2025
Biên dịch: Nguyễn Thị Kim Phụng (nghiencuuquocte.org)
Mô hình Sparta đã không hiệu quả với Sparta, và tình hình sẽ còn tệ hơn với Israel.
“Chúng tôi, những người Do Thái, vẫn còn đây, nhưng người Hy Lạp cổ đại ở đâu rồi?”
10 năm trước, Thủ tướng Israel Benjamin Netanyahu đã hỏi tôi, một sử gia cổ điển, câu hỏi này khi chúng tôi gặp nhau tại một lễ trao giải quốc gia. 10 năm sau, dường như ông ấy đã tìm ra câu trả lời.
Tuần trước, Netanyahu viện dẫn hình ảnh Hy Lạp cổ đại để đưa ra lời cảnh báo nghiêm khắc cho đất nước mình. Trích dẫn sự thù địch ngày càng gia tăng của Âu châu, ảnh hưởng của các nhóm Hồi giáo cực đoan đối với chánh sách đối ngoại của Âu châu, và những gì ông mô tả là các chiến dịch thông tin sai lệch trên mạng xã hội do Qatar tài trợ, Netanyahu lập luận rằng Israel đang phải đối mặt với sự cô lập quốc tế ngày càng tăng, và giải pháp của ông là chuẩn bị cho một thực tế kinh tế và chiến lược mới.
“Chúng ta sẽ cần phải thích nghi với một nền kinh tế mang đặc điểm tự cung tự cấp,” ông tuyên bố. “Tôi là người ủng hộ thị trường tự do, nhưng để tồn tại, chúng ta phải bảo đảm năng lực sản xuất những gì cần thiết cho an ninh quốc gia, đặc biệt là võ khí. Chúng ta là Athens và Sparta – và có lẽ là một Siêu Sparta. Chúng ta không có lựa chọn nào khác.”
Phép so sánh này vừa hấp dẫn lại vừa nguy hiểm. Dù là một lập luận đầy sức hút, “Siêu Sparta” phản ánh một sự hiểu lầm lịch sử rõ ràng và là một dự đoán đáng lo ngại về tương lai của Israel. Phép so sánh này không phải về sức mạnh, mà là về sự bất an. Nếu được cân nhắc một cách nghiêm túc, nó có nguy cơ đẩy Israel đến cùng số phận đã xảy ra với Sparta khi xưa: sự suy yếu của nhà nước và xã hội, và cuối cùng là thất bại quân sự.
Sparta và Athens đã là những hình mẫu nổi bật từ thời cổ đại. Athens đại diện cho sự cởi mở, thương mại, tinh thần ham hiểu biết, và, dù chưa hoàn hảo, là nền dân chủ. Ngược lại, Sparta đại diện cho sự hoang tưởng và chủ nghĩa quân phiệt: một xã hội khắc khổ, bí mật do giới tinh hoa chiến binh cai trị, luôn trong trạng thái sẵn sàng chiến đấu, và nơm nớp lo sợ đám dân nô lệ mà họ cai trị.
Việc Netanyahu viện dẫn cả Athens và Sparta thật kỳ lạ, bởi hai mô hình này không bổ túc cho nhau, mà đối kháng nhau. Khi Netanyahu ám chỉ Israel là “Athens và Sparta” và có lẽ là “Siêu Sparta,” ông đã gộp hai thái cực đối nghịch thành một tầm nhìn duy nhất về sự sống còn thông qua cô lập và bao vây – một tầm nhìn bắt nguồn từ mô hình Sparta nhiều hơn.
Mối nguy trong phép ẩn dụ của Netanyahu không chỉ nằm ở hình ảnh quân sự hóa, mà còn ở logic lịch sử sâu xa hơn mà nó gợi lên. Sparta cổ đại, giống như Israel trong Kinh Thánh, biện minh cho sự hiện diện trên lãnh thổ của mình thông qua điều mà giới sử gia gọi là huyền thoại khởi nguyên. Cả hai xã hội đều không tin rằng mình là người bản địa trên lãnh thổ họ đang sinh sống, mà là những kẻ mới đến đã chiếm lấy nó dưới sự cho phép của Chúa. Đối với người Israel, lời hứa đã được Chúa ban cho Abraham, còn đối với Sparta, lời hứa đã được Zeus ban cho con cháu của Heracles.
Huyền thoại khởi nguyên – những câu chuyện được dùng để hợp pháp hóa việc sở hữu lãnh thổ – thường xuất phát không phải từ sự tự tin mà từ nỗi bất an. Bởi những điều hiển nhiên chẳng cần đến lời biện minh phức tạp. Thành cổ Eridu của vùng Lưỡng Hà, vốn được cho là tồn tại ngay từ buổi khai thiên lập địa, chưa bao giờ cần một câu chuyện sáng thế hay chinh phục. Sự tồn tại của nó không thể bị thách thức.
Ngược lại, các dân tộc tự xem mình là người đến sau trong lịch sử thường dựng nên những câu chuyện tỉ mỉ để giải thích lý do tại sao họ thuộc về nơi này. Cả người Hy Lạp cổ đại và người Do Thái đều tự xem mình là người ngoài cuộc, những kẻ đến sau, chiếm đất và định cư. Những huyền thoại của họ xoay quanh những câu hỏi chánh trị cốt lõi: Chúng ta đang làm gì ở đây? Tại sao lại ở đây? Ai cho phép chúng ta hiện diện?
Đối với người Do Thái, tính chánh danh dựa trên lời hứa thiêng liêng – giao ước với Abraham và câu chuyện Xuất hành. Đối với người Sparta, đó là huyền thoại về “sự trở về của các hậu duệ Heracles.” Trong câu chuyện này, chính thần Zeus đã ban tặng Sparta cho người Sparta, qua đó biện minh cho việc họ lật đổ triều đại Menelaus và Helen, rồi thiết lập trật tự mới của người Dorian.
Câu chuyện trong Kinh Thánh về Israel cũng phản ánh một dân tộc lo lắng trước sự mong manh của quyền kiểm soát lãnh thổ. Khi Netanyahu lấy Sparta làm ví dụ cho Israel, ông đã vô tình bộc lộ không phải sự kiên cường mà là sự bất an.
Dù Netanyahu có biết hay không, ý tưởng về mối quan hệ thân thiết giữa người Do Thái và người Sparta đã xuất hiện từ thời cổ đại. Ngay từ thế kỷ II trước Công nguyên, khi các thế lực Địa Trung Hải thường bịa đặt các quan hệ huyết thống [để phục vụ chánh trị], dấu vết của liên hệ Do Thái-Sparta đã xuất hiện. Theo Sách Maccabees 1, Vua Areus của Sparta đã gửi một lá thư cho vị thượng tế ở Jerusalem:
“Vua Areus của người Sparta gửi đến Thượng tế Onias lời chào. Chúng tôi đã phát hiện một tài liệu ghi chép rằng người Sparta và người Do Thái là anh em, đều thuộc dòng dõi Abraham.”
Tuyên bố này gần như chắc chắn là trò bịa đặt chánh trị. Tuy nhiên, có lẽ nó phản ánh nhận thức về những số phận song song – hai dân tộc nhỏ bé đang biện minh cho vị thế của mình trên thế giới.
Được xây dựng trên cảm giác bất an dai dẳng, phép so sánh “Siêu Sparta” đặc biệt không phù hợp để làm mô hình chiến lược cho thế kỷ 21. Sparta có thể duy trì hình ảnh tự cung tự cấp vì nó dựa trên một nền kinh tế nông nghiệp giàu có, do một nhóm nô lệ làm việc cật lực để gầy dựng nên.
Tuy nhiên, ngay cả hình ảnh cô lập này cũng gây hiểu lầm. Trên thực tế, chế độ tự cung tự cấp của Sparta chỉ là huyền thoại. Sparta chưa bao giờ bị cắt đứt khỏi thế giới rộng lớn hơn. Họ theo đuổi chánh sách thuộc địa hóa, duy trì thương mại với nước ngoài, và dựa vào mạng lưới thương mại của các cộng đồng phụ thuộc – perioikoi, hay “cư dân xung quanh” lãnh thổ của mình.
Netanyahu mô tả Israel, giống như Sparta, là một quốc gia bị bao vây bởi kẻ thù và buộc phải phòng thủ liên tục. Nhưng cách hiểu này đã bóp méo thực tế của cả hai. Sparta chưa bao giờ thực sự là nạn nhân bị bao vây. Giống như một siêu cường hiện đại, Sparta là một bá quyền khu vực đang tìm kiếm sự thống trị vượt ra ngoài biên giới của mình. Và trái ngược với những ngày đầu thực sự bị bao vây, Israel giờ đây đang phô trương sức mạnh trên khắp Trung Đông. Không ở đâu điều này thể hiện rõ ràng hơn ở Gaza, nơi các chiến dịch quân sự của Israel đã gây ra mức độ hủy diệt và thương vong dân thường chưa từng có.
Hơn nữa, phép màu kinh tế của Israel dựa trên sự hội nhập vào thị trường toàn cầu – kỹ nghệ cao, dược phẩm, xuất cảng năng lượng, và dòng vốn đầu tư mạo hiểm. Việc cho rằng Israel có thể – hoặc nên – rút lui về chế độ tự cung tự cấp sẽ làm suy yếu chính nền tảng thịnh vượng của họ. Ngay cả ngành công nghiệp quốc phòng, vốn được Netanyahu xem là xương sống của năng lực tự cung tự cấp quốc gia, cũng phụ thuộc vào quan hệ đối tác quốc tế, chuỗi cung ứng toàn cầu, và thị trường xuất cảng. Dù có được quân sự hóa đến đâu, thì cũng không một quốc gia nhỏ nào có thể phát triển mạnh mẽ bằng cách tự cô lập mình khỏi thế giới.
Trên thực tế, mô hình Sparta rốt cuộc còn không bền vững ngay với chính Sparta. Chủ nghĩa quân phiệt cứng nhắc có thể mang lại sự thống trị ngắn hạn, nhưng lại gieo mầm suy tàn dài hạn. Trong thời kỳ cổ đại, Sparta đã sản sinh ra nghệ thuật, thơ ca, và âm nhạc. Nhưng khi bước sang thời kỳ cổ điển, vào thế kỷ 5 và thế kỷ 4 trước Công nguyên, những biểu hiện văn hóa này gần như biến mất. Việc tập trung hoàn toàn vào kiểm soát nội bộ và chinh phục ngoại bang đã làm cạn kiệt tài nguyên của thành phố và khiến dân số thu hẹp dần dần. Lối sống quân sự từng được cho là công cụ bảo vệ một thành bang thịnh vượng đã dần trở thành mục đích cuối cùng – và chẳng còn chỗ cho bất cứ điều gì khác.
Ngược lại, Athens – dù thua trận – vẫn để lại di sản về tư tưởng, thể chế, và văn hóa, góp phần định hình nên nền văn minh Tây phương.
Phép so sánh giữa Athen và Sparta vẫn tồn tại cho đến nay vì nó phản ánh một tình thế lưỡng nan thực sự về mặt chiến lược: cởi mở so với khép kín, dân chủ so với quân phiệt, và can dự so với bao vây. Câu trả lời của Netanyahu rất rõ ràng. Nhưng lịch sử cho thấy, những ai chọn con đường của Sparta, dù tự hào đến mức nào, cuối cùng cũng trở nên yếu hơn chứ không phải mạnh hơn.
Những huyền thoại về lời hứa thiêng liêng của Sparta – bắt nguồn từ nỗi sợ, chế độ cứng nhắc, và dân số ngày càng giảm sút – cuối cùng đã dẫn đến sự suy tàn. Sức mạnh của Israel luôn nằm ở năng lực kết hợp an ninh với thái độ cởi mở để trở thành một nền dân chủ thịnh vượng, một trung tâm đổi mới toàn cầu, và một cầu nối giữa các nền văn hóa. Việc từ bỏ điều đó để theo đuổi ảo ảnh tự cung tự cấp kiểu Sparta là nhầm lẫn giữa sự mong manh và sức mạnh.
Giải pháp thay thế cho “Siêu Sparta” là sự can dự. Sự tồn vong của Israel sẽ không chỉ phụ thuộc vào sức mạnh quân sự, mà còn vào sức duy trì các liên minh, hội nhập kinh tế, và duy trì uy tín của một nền dân chủ.
Irad Malkin từng đoạt Giải thưởng Israel về Lịch sử năm 2014 và là thành viên nước ngoài của Viện Hàn lâm Athens. Ông là giáo sư hưu trí tại Đại học Tel Aviv, giảng viên thỉnh giảng tại Đại học Oxford, tác giả cuốn “Myth and Territory in the Spartan Mediterranean” và là đồng tác giả (cùng với Josine Blok) cuốn “Drawing Lots: from Egalitarianism to Democracy.”
(Dan Viet phụ đính)