Nguồn: Lizzi C. Lee và Shengyu Wang, “Beijing’s Coded Editorials Reveal Big Economic Plans,”Foreign Policy, 14/10/2025

 

Biên dịch: Nguyễn Thị Kim Phụng (nghiencuuquocte.org)

 

 

Tờ Nhân dân Nhật báo đã vạch ra một kế hoạch lạc quan cho tiến trình chuyển đổi công nghiệp.

 

 

Vào ngày 30/09, khi người dân Trung Quốc đang chuẩn bị cho kỳ nghỉ “Tuần lễ Vàng,” Nhân dân Nhật báo, tờ báo hàng đầu của Đảng Cộng sản Trung Quốc (ĐCSTQ), đã khởi động một chiến dịch xã luận được tính toán kỹ lưỡng. Trong nhiều ngày liên tiếp, trang thứ hai của tờ báo, nơi dành riêng cho các bài bình luận mang tính thẩm quyền, đã đăng tải các bài xã luận với tiêu đề “Loạt bài đặc biệt về Kinh tế Trung Quốc dưới sự chỉ đạo của Tư tưởng Kinh tế Tập Cận Bình.” Mỗi bài đều được ký dưới bút danh Chung Tài Văn (Zhong Caiwen).

 

Trong hệ thống truyền thông chính trị của Trung Quốc, các bút danh như vậy không hề ngẫu nhiên. Chúng là những tín hiệu, là tiếng nói tập thể để các cơ quan của ĐCSTQ trình bày và thăm dò các định hướng chính sách quan trọng.

 

Lần đầu tiên xuất hiện trên tờ Nhân dân Nhật báo vào năm 2024, cái tên “Chung Tài Văn” là một cụm các từ đồng âm: “Chung” đồng âm với “trung ương,” “Tài” chỉ tài chính và kinh tế, và “Văn” là “bài báo” hoặc “bình luận.” Nó có thể đại diện cho tiếng nói chung của Ủy ban Tài chính và Kinh tế Trung ương (CCFEA), cơ quan hoạch định chính sách kinh tế hàng đầu của ĐCSTQ.

 

Tương tự, các nguồn tin giấu tên – được xử dụng song song với hệ thống bút danh và xuất hiện dưới dạng người trả lời phỏng vấn trên các cơ quan ngôn luận chính thức – cũng đóng vai trò báo hiệu. Năm 2015, khi Thủ tướng Lý Khắc Cường đang công du nước ngoài, Nhân dân Nhật báo đã đăng một bài phỏng vấn với một “nhân vật có thẩm quyền” giấu tên, mà nhiều người hiểu là Lưu Hạc, người đứng đầu CCFEA. Bài viết đó ủng hộ “cải cách cơ cấu về phía cung” và báo hiệu một sự chuyển đổi trọng tâm chính sách theo hướng giảm đòn bẩy và nâng cao hiệu quả trong nhiều năm tới.

 

Việc xử dụng các phương pháp vòng vo như vậy phản ánh nền văn hóa mơ hồ và ám chỉ đã tồn tại từ rất lâu trong chính trị Trung Quốc, vốn định hình công tác tuyên truyền của ĐCSTQ. Cách làm này cũng cho phép thông điệp chính thức mang tính chất thể chế, đồng thời làm dịu giọng điệu trước công chúng, những người ngày càng am hiểu các diễn ngôn đa nguyên và truyền thông.

 

Kể từ thập niên 1960 trở đi, các thế hệ lãnh đạo ĐCSTQ liên tiếp đã dựa vào các nhóm viết bài ẩn danh để trình bày các nguyên tắc chỉ đạo, hoặc dọn đường cho những chuyển đổi chính sách lớn. Các ví dụ trải dài từ những bài bình luận thời Mao Trạch Đông trong thời kỳ chia rẽ Trung-Xô cho đến loạt bài của “Hoàng Phủ Bình” (Huang Fuping) trên tờ Giải phóng Nhật báo, vốn đã góp phần tái khởi động cải cách sau năm 1989. Gần đây hơn, Ủy ban Kiểm tra Kỷ luật Trung ương đã xuất bản dưới bút danh Chung Kỷ Tuyên (Zhong Jixuan) để truyền đạt các ưu tiên kỷ luật và định hình nhận thức của công chúng về các chiến dịch chống tham nhũng.

 

Nhiều nhà quan sát đã gạt bỏ loạt bài này, cho rằng chúng chỉ là một màn trình diễn chính trị, được thiết kế để khơi dậy niềm tin kinh tế và tạo ra một bầu không khí tích cực. Nhận định đó không sai, nhưng chưa đầy đủ. Dù những bài luận thiếu tính mới mẻ, nhưng chúng đã bù đắp bằng sự rõ ràng. Khi được đọc cùng nhau, loạt bài mới này đưa ra một trong những lời giải thích có cấu trúc nhất từ trước đến nay về cách giới lãnh đạo Trung Quốc nhìn nhận tiến trình chuyển đổi kinh tế của mình: nó không phải là một phản ứng trước khủng hoảng, mà là một sự tái tổ chức các ưu tiên một cách có chủ đích, hướng tới một kỷ nguyên được định hình bởi tăng trưởng chậm hơn, các rào cản địa chính trị, và sự chín muồi về cơ cấu.

 

Các bài luận đầu tiên trong loạt bài của Chung Tài Văn đã xây dựng một nền tảng khái niệm thống nhất cho thông điệp kinh tế chính yếu sau đó. Bài đầu tiên đặt quỹ đạo của Trung Quốc trong một thế giới đầy biến động. Nó lập luận rằng việc duy trì sự điềm tĩnh chiến lược giữa bối cảnh bất ổn địa chánh trị giờ đây đã trở thành một dạng lợi thế so sánh. Ẩn ý ở đây là thế giới có thể khó lường, nhưng mô hình của Trung Quốc, được neo giữ trong kế hoạch và tính liên tục, đã được định vị tốt để tiếp tục đi đúng hướng.

 

Bài luận thứ hai giải thích nguyên nhân của sự ổn định đó là kiến trúc thể chế. Nó nêu bật tài lãnh đạo của đảng, năng lực thích ứng về mặt lý thuyết, hoạch định dài hạn, và sự kết hợp giữa điều phối nhà nước với cơ chế thị trường như những yếu tố củng cố, hỗ trợ lẫn nhau, đồng thời ca ngợi cái gọi là “cân bằng có quản lý” – một hệ thống mà theo tác giả là ưu việt hơn.

 

Bài thứ ba chuyển sang hiện tại và có giọng văn thẳng thắn một cách khác thường. Nó công khai thừa nhận một loạt các khó khăn kinh tế, bao gồm cầu trong nước yếu, áp lực tài chính lên chính quyền địa phương, xu hướng giảm phát, và tình trạng “mất cân bằng cung-cầu” dai dẳng.

 

Quyết định liệt kê trực tiếp những rủi ro như vậy là rất đáng chú ý đối với các phương tiện truyền thông trung ương của ĐCSTQ và cho thấy nỗ lực quản lý kỳ vọng trước thềm các cuộc thảo luận về Kế hoạch 5 năm lần thứ 15 tại Hội nghị Trung ương 4 trong tháng này. Tuy nhiên, quan điểm ngầm của bài viết cũng đáng chú ý không kém: Thay vì đóng khung những điểm yếu này như những thất bại về cơ cấu, nó lại xem chúng là triệu chứng chuyển tiếp của tiến trình nâng cấp công nghệ và tái cơ cấu công nghiệp.

 

Thông điệp ở đây là những “điểm đau” hiện tại là sản phẩm phụ của tiến trình chuyển đổi cần thiết, chứ không phải là dấu hiệu của sự suy yếu hệ thống. Lời trấn an này do đó thể hiện sự tự tin, đồng thời chuẩn bị cho cả khán giả trong nước lẫn quốc tế về một giai đoạn điều chỉnh chậm hơn nhưng ổn định hơn, diễn giải sự chậm lại này như bằng chứng của tiến trình chuyển đổi, khi một nền kinh tế chịu đựng ma sát ngắn hạn để đổi lấy tiềm năng phục hồi dài hạn.

 

Thông điệp tương tự đã được diễn giải lại trong những bài luận cuối, khi loạt bài kết thúc bằng cách định nghĩa “sự chắc chắn” chính là một tài sản tăng trưởng và khắc họa Trung Quốc như một thế lực vì lợi ích toàn cầu. Các bài viết ca ngợi những thành tựu của Trung Quốc trong xóa đói giảm nghèo, phát triển xanh, và cởi mở thông qua các sáng kiến như Sáng kiến Vành đai và Con đường, đồng thời kêu gọi thế giới vượt qua những chia rẽ ý thức hệ và nhìn nhận sự trỗi dậy của Trung Quốc theo cách riêng của họ. Trong bối cảnh biến động chính trị và bất ổn chính sách ở phương Tây, các bài viết lập luận rằng sức mạnh của Trung Quốc nằm ở tiềm năng duy trì định hướng và sự gắn kết.

 

Bài giữa trong loạt bài, xuất bản vào ngày 03/10, có tiêu đề “Chuyển đổi và Nâng cấp Kinh tế Trung Quốc mang lại những Cơ hội Lớn.” Nó đi sâu vào chi tiết vận hành, xác định các ngành truyền thống như hóa chất, máy móc, dệt may, và công nghiệp nhẹ là xương sống của một nền tảng công nghiệp vẫn chiếm ưu thế, và cần được nâng cấp, chứ không phải thay thế.

 

Tự động hóa, số hóa, và cải tạo môi trường được định vị là những cơ chế có thể biến các ngành công nghiệp truyền thống thành những phòng thí nghiệm năng suất. Đồng thời, sản xuất tiên tiến, trí tuệ nhân tạo, robot, và dược phẩm sinh học được nâng lên thành những trụ cột mới của “tự lực công nghiệp.”

 

Điều này cũng làm rõ mục tiêu kép của đảng: duy trì sự ổn định xã hội thông qua duy trì việc làm trong khi dần dần chuyển dịch hệ thống sản xuất của Trung Quốc lên chuỗi giá trị cao hơn.

 

Bài luận nhấn mạnh đổi mới là biến số quyết định. Nó ca ngợi sự gia tăng cường độ nghiên cứu và phát triển – 3,6 nghìn tỷ nhân dân tệ (khoảng 500 tỷ đô la) vào năm 2024, gần bằng mức của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) – và sự tích hợp ngày càng tăng giữa nghiên cứu và ứng dụng công nghiệp. Bài luận nhắc đến “cổ tức kỹ sư,” ám chỉ nhóm 5 triệu sinh viên tốt nghiệp STEM hàng năm của Trung Quốc, và gói gọn niềm tin của giới lãnh đạo rằng nguồn nhân lực, được tổ chức ở quy mô lớn, cấu thành nên nguồn lực quốc gia. Đây là một tầm nhìn rõ ràng về sự sáng tạo được thể chế hóa thông qua phối hợp hơn là tự phát. Những ưu điểm của nó rất rõ ràng: tốc độ, sự đồng bộ, và an ninh. Điều không được nói đến là cái giá phải trả: thu hẹp không gian cho các thử nghiệm ở cấp cơ sở và sự chấp nhận rủi ro phi tập trung.

 

Thiếu sót này đã gây hậu quả nghiêm trọng. Việc thiếu sáng kiến từ cấp cơ sở đã ngày càng trở nên rõ ràng hơn trong chính những khó khăn kinh tế mà giới lãnh đạo hiện nay đã thừa nhận. Trong nhiều trường hợp, các cơ quan hành chính địa phương, dưới áp lực tài chính nặng nề, đã chuyển sang thu phí kiểu săn mồi và cưỡng chế tùy tiện để bù đắp thâm hụt ngân sách, gây ra căng thẳng lớn lên khu vực tư nhân và doanh nghiệp khởi nghiệp.

 

Đối với nhiều công ty khởi nghiệp và doanh nghiệp tư nhân nhỏ, sự kết hợp giữa môi trường vĩ mô yếu và sự can thiệp quá mức của cơ quan quản lý đã tạo nên bầu không khí thận trọng. Quan điểm “an ninh là trên hết” của nhà nước – được áp dụng cho quản trị dữ liệu, luồng thông tin xuyên biên giới, và thậm chí cả hợp tác học thuật – đã làm trầm trọng thêm vấn đề này, làm giảm hoạt động đầu tư mạo hiểm và đẩy nhanh tiến trình thoái vốn của vốn cổ phần tư nhân.

 

Thách thức đối với động lực đổi mới của Trung Quốc không phải là năng lực công nghệ mà là tính linh hoạt của thể chế: liệu một hệ thống được thiết kế để kiểm soát có thể nuôi dưỡng được kiểu thử nghiệm dài hạn, bất định và nuôi dưỡng sức chịu đựng thất bại mà vai trò lãnh đạo công nghệ toàn cầu đòi hỏi hay không.

 

Căng thẳng này dần lan sang lĩnh vực tiêu dùng và đầu tư xã hội, nơi sự tự tin của các bài xã luận nhường chỗ cho sự mơ hồ. Phân tách đã chẩn đoán chính xác rằng niềm tin hộ gia đình yếu, chứ không phải thiếu thanh khoản, là rào cản chính đối với cầu bền vững. Biện pháp khắc phục được đề xuất phù hợp với các khuyến nghị đã có từ lâu: củng cố mạng lưới an sinh xã hội để giảm tiết kiệm dự phòng và qua đó gián tiếp kích thích tiêu dùng.

 

Loạt bài viết kêu gọi đầu tư nhiều hơn vào chăm sóc trẻ em, chăm sóc người cao tuổi, chăm sóc sức khỏe, và giáo dục – những lĩnh vực mà khoảng cách giữa cầu và cung vẫn còn lớn – nhưng lại đưa ra rất ít manh mối về cách để hiện thực hóa những tham vọng này. Chính quyền địa phương vẫn bị hạn chế về tài chính; thu nhập hộ gia đình trì trệ; các nhà tuyển dụng tư nhân vẫn thận trọng; và, như các nhà phân tách lưu ý, một “cuộc khủng hoảng niềm tin lớn” đã khiến các công ty tư nhân ngần ngại đầu tư hoặc tuyển dụng, trong lúc cộng đồng doanh nghiệp tiếp tục đón nhận những lời trấn an chính thức về việc hỗ trợ khu vực tư nhân với thái độ hoài nghi.

 

Một trong những tín hiệu đáng nói hơn trong loạt bài Chung Tài Văn nằm ở sự chuyển dịch ngữ nghĩa từ việc nhấn mạnh trước đây vào việc “thúc đẩy” cầu sang tập trung vào mở rộng và nâng cấp. Thay đổi này phản ánh sự thừa nhận rằng các công cụ trước đây như trợ cấp và chương trình đổi cũ lấy mới phần lớn đã đi vào dĩ vãng. Những chính sách này, được thiết kế để khuyến khích các hộ gia đình thay thế xe hơi, thiết bị gia dụng, và đồ điện tử cũ bằng những sản phẩm mới, đã tạo ra những đợt tăng đột biến ngắn hạn trong tiêu dùng hàng hóa lâu bền nhưng hiệu quả lâu dài chỉ ở mức hạn chế. Tác động của chúng có thể suy yếu trong nửa cuối năm, do cả hiệu ứng nền cao và quy luật lợi suất biên giảm dần, khi tăng trưởng việc làm và thu nhập yếu ngăn cản sự phục hồi hoàn toàn của tiêu dùng.

 

Khi những hạn chế của các biện pháp kích thích truyền thống ngày càng trở nên rõ ràng, cuộc thảo luận giờ đây chuyển sang tiêu dùng dẫn dắt bởi dịch vụ, đặc biệt là trong các lĩnh vực như văn hóa, thương mại, thể thao, và du lịch, nơi chính quyền địa phương đang thử nghiệm các sáng kiến mới để kích thích hoạt động.

 

Lĩnh vực này có thể mang lại không gian chính trị rộng mở nhất cho các thử nghiệm địa phương, những thử nghiệm phần lớn đã bị hạn chế dưới thời Tập Cận Bình vì các dự án được triển khai từ trên xuống. Điều này cho phép các quan chức theo đuổi các dự án rõ ràng, ít rủi ro, phù hợp với các ưu tiên quốc gia, đồng thời giải quyết các áp lực kinh tế địa phương. Tuy nhiên, tác động ngắn hạn có thể còn hạn chế, vì việc tăng cường cung về cơ sở hạ tầng dịch vụ, năng lực lao động, và hỗ trợ thể chế sẽ cần phải được thực hiện trước khi cầu phục hồi đáng kể.

 

Mặc dù vậy, cách thức này báo hiệu một sự thay đổi triết lý quan trọng ở cấp độ ý chí chính trị. Thay vì xem tái phân phối là một hạn chế đối với tăng trưởng, nhà nước giờ đây mô tả nó như một nguồn động lực mới – đặc biệt là trong các ngành dịch vụ gắn liền với việc cải thiện sinh kế của người dân. Chăm sóc sức khỏe, chăm sóc người cao tuổi, giáo dục, và chăm sóc trẻ em đều được mô tả là những lĩnh vực giàu tiềm năng thị trường và việc làm. Ví dụ, bài viết ngày 03/10 lưu ý rằng với hơn 300 triệu công dân trên 60 tuổi, đất nước đang phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng giường bệnh, bác sĩ, và y tá cho viện dưỡng lão. Việc giải quyết những “quan tâm cấp bách về sinh kế” này, từ chăm sóc trẻ em và trường học, đến chăm sóc người cao tuổi và dịch vụ y tế, có thể tạo ra hàng triệu việc làm mới và mở ra thị trường nội địa rộng lớn. Tuy nhiên, ý định chính trị không đồng nghĩa với việc thực thi chính sách.

 

Loạt ưu tiên tiếp theo làm rõ rằng cơ sở hạ tầng vẫn là đòn bẩy ưa thích của nhà nước để ổn định tăng trưởng. Mục tiêu, như đã nêu, là hợp nhất đầu tư vật chất vào các lĩnh vực như đường sắt và đường cao tốc với nâng cấp công nghệ như hệ thống thành phố thông minh, xử dụng cơ sở hạ tầng vừa như một yếu tố ổn định kinh tế, vừa như một kênh để khuếch tán tăng trưởng sang các khu vực kém phát triển hơn ở miền trung và miền tây Trung Quốc.

 

Chính sách đô thị hóa cũng tuân theo logic tương tự. Khi tốc độ đô thị hóa toàn quốc đang chững lại, trọng tâm đã chuyển từ mở rộng sang chất lượng đô thị: cải tạo các khu dân cư cũ, nâng cấp tiện ích công cộng, cải thiện kiểm soát lũ lụt, và hiện đại hóa giao thông công cộng. Một cách lạc quan, quyết định tái định hình này biến sự suy thoái của thị trường bất động sản thành cơ hội để chuyển đổi.

 

Tuy nhiên, logic kỹ thuật này không thể xua tan hoàn toàn sự suy yếu sâu rộng của nền kinh tế – bầu không khí ảm đạm bao trùm chính quyền địa phương, các công ty tư nhân, và các hộ gia đình. Vấn đề không phải mang tính chu kỳ, hậu quả của đại dịch COVID-19, hay sự suy thoái của thị trường bất động sản, mà là vấn đề mang tính cấu trúc.

 

Nhiều năm dựa vào việc bán đất để huy động vốn đã khiến các địa phương kiệt quệ về tài chính, hạn chế sức chi tiêu xã hội của họ. Và bất chấp những lời trấn an hùng hồn, khu vực tư nhân vẫn phải đối mặt với sự mơ hồ trong quy định và dần giảm bớt ý định chấp nhận rủi ro, trong khi các hộ gia đình vẫn thận trọng trước bối cảnh thách thức nhân khẩu học và sự xói mòn niềm tin vào tăng trưởng thu nhập trong tương lai.

 

Phần cuối của bài luận thừa nhận thách thức nhân khẩu học nhưng tái định hình nó thành cơ hội. Nó lập luận rằng nhu cầu ngày càng tăng về chăm sóc sức khỏe, chăm sóc người cao tuổi, và giáo dục có thể đóng vai trò là động lực mới cho tăng trưởng bao trùm. Bằng cách mở rộng các lĩnh vực này, nhà nước đặt mục tiêu chuyển đổi áp lực nhân khẩu học thành cái mà các quan chức gọi là “lực lượng sản xuất chất lượng mới.”

 

Tiềm năng của một “nền kinh tế chăm sóc” mạnh mẽ hơn – có thể hấp thụ lao động, thúc đẩy đổi mới trong lĩnh vực dịch vụ, và hỗ trợ tiêu dùng trong nước – là có thật. Tuy nhiên, điều vẫn chưa được giải quyết và chưa được đề cập trong chủ nghĩa lạc quan kỹ trị của Chung Tài Văn chính là tình thế lưỡng nan cốt lõi mà Trung Quốc phải đối mặt trong tiến trình chuyển đổi. Thành công trong quá khứ của nước này được xây dựng trên chính những cơ chế – điều phối nhà nước, huy động hành chính, và kỷ luật chánh sách – mà giờ đây đang có nguy cơ kìm hãm giai đoạn tăng trưởng tiếp theo.

 

Các bài luận của Chung Tài Văn đã đúng khi nhấn mạnh sức phục hồi, nhưng sức phục hồi thực sự đòi hỏi sự thích nghi, chứ không chỉ là sự kiểm soát tập trung. Nó đòi hỏi phải chấp nhận sự bất định, phối trí quyền lực, và xây dựng lại niềm tin giữa nhà nước, thị trường, và xã hội.

 

Con đường phía trước sẽ có những đánh đổi đau đớn, giữa tăng trưởng và tái phân phối, chỉ đạo tập trung và quyền tự chủ địa phương, sự chắc chắn ngắn hạn và động lực dài hạn. Việc Trung Quốc có thể vượt qua những đánh đổi này hay không sẽ quyết định không chỉ quỹ đạo hiện đại hóa của họ, mà còn cả năng lực tiếp tục đổi mới mô hình của họ.

 

 

Lizzi C. Lee là nghiên cứu viên về kinh tế Trung Quốc tại Trung tâm Phân tách Trung Quốc thuộc Học Viện Chính sách Xã hội Á châu.

 

Shengyu Wang là trợ lý nghiên cứu tại Trung tâm Phân tách Trung Quốc thuộc Học Viện Chính sách Xã hội Á châu.