(Ảnh: nghiencuuquocte.org)
Nguồn: Sarosh Nagar và Sergio Imparato, “The Global AI Market No One Is Watching,” The Diplomat, 28/09/2024
Biên dịch: Nguyễn Thị Kim Phụng (nghiencuuquocte.org)
Tại sao thế giới nên chú ý đến cuộc đua AI ở Đông Nam Á?
Bản báo cáo mới được công bố gần đây của Liên Hiệp Quốc đã thúc đẩy sự quan tâm ngày càng tăng của thế giới đối với trí thông minh nhân tạo (AI). Hầu hết sự chú ý toàn cầu đối với AI đều đang đổ dồn vào Mỹ và Trung Quốc, hai quốc gia với nhiều công ty phát triển mô hình nền tảng hàng đầu thế giới. Một số khu vực khác cũng nhận được sự chú ý đáng kể – từ Đạo luật AI của Châu Âu, đến các nỗ lực của Ả Rập Saudi và Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất nhằm thu hút các công ty khởi nghiệp mới đến Vùng Vịnh.
Tuy nhiên, có một khu vực chưa nhận được nhiều sự quan tâm trên toàn cầu: Đông Nam Á. Bao gồm 10 quốc gia thành viên đa dạng của Hiệp hội Các Quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) – Brunei, Campuchia, Indonesia, Lào, Malaysia, Myanmar, Philippines, Singapore, Thái Lan, và Việt Nam – khu vực này đang âm thầm trở thành điểm nóng mới nổi về AI. Thật vậy, thông qua các công ty nội địa, tình hình địa chính trị thuận lợi, và sự tham gia của các nhân tố nước ngoài, cuộc đua AI đang diễn ra ở Đông Nam Á mang đến những bài học độc đáo mà các cơ quan hoạch định chính sách, nhà đầu tư, và chuyên gia công nghệ toàn cầu nên theo dõi.
Đông Nam Á hiện là một trong những khu vực kinh tế quan trọng nhất thế giới. Khi cộng gộp, GDP của các quốc gia ASEAN sẽ là nền kinh tế lớn thứ năm thế giới. Tầng lớp trung lưu ở khu vực này gồm khoảng 200 triệu người – gần bằng hai phần ba tổng dân số Mỹ. Và tầm quan trọng của họ sẽ chỉ tiếp tục tăng lên. Tính đến năm 2050, Indonesia được dự đoán sẽ là nền kinh tế lớn thứ tư thế giới, trong khi GDP riêng lẻ của Philippines, Thái Lan, và Malaysia có thể vượt quá 1 nghìn tỷ đô-la.
Quy mô kinh tế đã khiến khu vực này trở thành thị trường béo bở cho các công ty công nghệ toàn cầu. Tuy nhiên, Đông Nam Á có những động lực khu vực đặc thù khiến việc sử dụng AI trở nên khó khăn hơn. Khu vực này có tới chín ngôn ngữ chính thức, trong đó gồm tiếng Thái, tiếng Mã Lai, và tiếng Bahasa Indonesia, nghĩa là các mô hình AI dành cho khu vực này phải có khả năng đa ngôn ngữ mạnh mẽ. Bất chấp nhu cầu này, kiến thức và ngôn ngữ Đông Nam Á lại thiếu vắng trong các bộ dữ liệu dùng để đào tạo nhiều mô hình AI của phương Tây.
Chẳng hạn, chỉ có 0,5% tập dữ liệu đào tạo cho mô hình tạo lập ngôn ngữ (large language model - LLM) Llama 2 của Meta là các ngôn ngữ Đông Nam Á, dù khu vực này chiếm tới 8,45% dân số toàn cầu. Chính vì những hạn chế này, khi người dùng Đông Nam Á nhập văn bản tiếng Thái hoặc tiếng Bahasa Indonesia vào các mô hình tạo lập ngôn ngữ (large language model - LLM), nhiều mô hình đã trả về những câu trả lời vô nghĩa, thường bằng tiếng Anh.
Điều này tạo ra cơ hội cho các công ty nội địa xây dựng LLM dành riêng cho khu vực. Dẫn đầu là AI Singapore, một tổ chức hợp tác quốc gia giữa các trung tâm nghiên cứu AI hàng đầu ở Singapore. Theo tuyên bố của AI Singapore, mô hình đầu tiên của họ, SEA-LION LLM, có tới 13% dữ liệu đào tạo bằng các ngôn ngữ Đông Nam Á, nhờ đó giúp SEA-LION hiểu biết văn hóa khu vực tốt hơn. Ngoài ra, Jasmine Group, một công ty công nghệ truyền thông lớn của Thái Lan, cũng được cho là đang xây dựng một LLM tiếng Thái. Trong khi đó, startup Yellow.ai của Indonesia đã xây dựng một LLM phục vụ 11 ngôn ngữ địa phương dựa trên mô hình Llama-2 nguồn mở của Meta.
Những công ty Đông Nam Á này đáng để theo dõi vì một số lý do. Đầu tiên, khác với hầu hết các công ty ở Mỹ và Trung Quốc, một số công ty AI hàng đầu Đông Nam Á không phải là công ty tư nhân thuần túy. Chẳng hạn, AI Singapore là một quan hệ đối tác công-tư giữa các công ty khởi nghiệp AI và các viện nghiên cứu công. Nếu những công ty này thành công trong việc xây dựng các LLM khu vực hiện đại, với sức hút đáng kể, họ có thể mang lại bài học cho các cơ quan hoạch định chính sách và giám đốc điều hành toàn cầu về cách khởi động các quan hệ hợp tác công-tư hiệu quả nhằm xây dựng các hệ thống AI tiên tiến.
Thứ hai, nếu các chương trình LLM nội địa được ưa chuộng hơn ở khu vực này so với các chương trình LLM của Mỹ hoặc Trung Quốc, thì chúng có thể khuyến khích sự phát triển của các mô hình tương tự, với các đặc thù văn hóa riêng ở những nơi khác trên thế giới.
Tuy nhiên, các công ty Trung Quốc và Mỹ sẽ không ngồi yên trong khu vực này. Trên thực tế, Đông Nam Á đang chứng kiến sự cạnh tranh đáng kể giữa các công ty Mỹ và Trung Quốc nhằm đáp ứng nhu cầu của khu vực. Chẳng hạn, Học viện DAMO – viện nghiên cứu của tập đoàn Trung Quốc Alibaba – gần đây đã ra mắt SeaLLM, một mô hình mới tập trung vào các ngôn ngữ Đông Nam Á. Trong khi đó, CEO của Microsoft Satya Nadella và CEO của Apple Tim Cook gần đây đã đến thăm Đông Nam Á, còn Amazon Web Services thì có kế hoạch thêm Malaysia vào danh sách các khu vực mới trong năm nay.
Sau cùng thì, cạnh tranh là rất quan trọng. AI tạo sinh là một ngành công nghiệp nổi tiếng đòi hỏi vốn đầu tư lớn, vì vậy các công ty có thể tạo ra được nhiều doanh thu hơn trong khu vực sẽ được trang bị tốt hơn để trang trải chi phí đắt đỏ của việc phát triển mô hình và tài trợ cho những tiến bộ về khả năng AI.
Ngoài các công ty, cả chính phủ Mỹ và Trung Quốc cũng ngày càng tham gia nhiều hơn vào thị trường AI của Đông Nam Á. Trung Quốc gần đây đã bắt đầu tổ chức một diễn đàn thường niên về Hợp tác Trí Thông minh Nhân tạo Trung Quốc-ASEAN, với sự tham gia của các quan chức chính phủ và các nhà lãnh đạo chủ chốt khác. Họ cũng thành lập Trung tâm Đổi mới AI Trung Quốc-ASEAN tại tỉnh Quảng Tây, nơi đã khởi động hơn 119 dự án về AI. Về phần mình, Mỹ đã khởi động các nỗ lực chiến lược kỹ thuật số riêng, chẳng hạn như quan hệ đối tác mới giữa Cơ quan Phát triển Quốc tế Mỹ (USAID) và Google, trong đó sử dụng AI và các công cụ kỹ thuật số khác để lập bản đồ tác động của biến đổi khí hậu ở Đồng bằng Sông Cửu Long.
Việc theo dõi diễn biến cuộc cạnh tranh AI giữa Trung Quốc và Mỹ ở Đông Nam Á có thể mang lại một số bài học giá trị. Đối với các cơ quan hoạch định chính sách của Mỹ và Trung Quốc, các quan hệ chồng chéo có thể làm dấy lên lo ngại rằng khu vực này sẽ cho phép công nghệ nhạy cảm chảy sang bên kia. Mỹ được cho là đang cố gắng tìm cách ngăn chặn việc bán chip AI nhạy cảm từ Singapore và Malaysia sang Trung Quốc.
Về lâu dài, những lo ngại này có thể khiến Washington và Bắc Kinh khuyến khích các quốc gia và công ty ở Đông Nam Á hạn chế tiếp xúc với bên kia. Tuy nhiên, nhiều quốc gia ở Đông Nam Á đang lựa chọn thái độ trung lập, mong muốn gặt hái lợi ích từ các liên kết với hai hệ sinh thái AI lớn nhất thế giới. Cách các quốc gia Đông Nam Á cố gắng xoa dịu cả hai bên và điều hướng rủi ro cũng có thể ảnh hưởng đến cách các quốc gia khác phản ứng với những căng thẳng địa chính trị này.
Ngoài Mỹ và Trung Quốc, một quốc gia khác cũng đang tìm cách thâm nhập vào Đông Nam Á bằng con đường AI: Nhật Bản. Tokyo từ lâu đã duy trì các quan hệ thương mại quan trọng ở Đông Nam Á, với các công ty Nhật Bản là nhà đầu tư lớn vào thị trường khu vực. Gần đây hơn, Nhật Bản đang chuẩn bị mở rộng sang AI. Vào tháng 7, Thủ tướng Nhật Bản Kishida Fumio đã khởi động một quan hệ đối tác công-tư để hỗ trợ các công ty Nhật Bản phát triển LLM cho Đông Nam Á, bao gồm cả việc trợ cấp cho các công ty như Elyza của Nhật Bản, công ty đang đào tạo LLM tại Thái Lan. Chính phủ Nhật Bản cũng đang cân nhắc tài trợ các nguồn lực máy tính, như bộ xử lý đồ họa (GPU), để giúp tăng cường năng lực tính toán của khu vực. Các công ty Nhật Bản như Sakura Internet cũng đang hướng tới mục tiêu trở thành công ty cung cấp dịch vụ đám mây lớn cho Đông Nam Á.
Các công ty công nghệ, nhà đầu tư, và cơ quan hoạch định chính sách toàn cầu nên theo dõi chặt chẽ các động thái của Nhật Bản trong khu vực. Nhiều quốc gia ngoài Mỹ và Trung Quốc, bao gồm Pháp và Ả Rập Saudi, đang cố gắng tìm chỗ đứng riêng trong cuộc đua AI bằng cách hỗ trợ sự phát triển AI nội địa, khởi động các quỹ đầu tư mới, và hơn thế nữa. Nếu những nỗ lực của Nhật Bản có thể giúp các công ty của họ trở thành những người chơi chính trên thị trường LLM và đám mây của Đông Nam Á, thì các chính phủ và công ty khác trên toàn thế giới có thể cố gắng bắt chước những nỗ lực của Nhật Bản để hỗ trợ việc mở rộng ra nước ngoài của các công ty trong nước của họ. Tuy nhiên, nếu nỗ lực của Nhật Bản không đạt hiệu quả, điều đó có thể củng cố niềm tin rằng phát triển AI vẫn là cuộc đua song mã giữa Mỹ và Trung Quốc, làm giảm động lực của các quốc gia và công ty khác khi đi theo con đường tương tự.
Theo nhiều cách, cuộc đua AI ở Đông Nam Á là một cuộc đua đáng chú ý. Khu vực này cung cấp một trường hợp độc đáo cho phép các cơ quan hoạch định chính sách, công ty công nghệ, và nhà đầu tư toàn cầu quan sát cách các công ty khởi nghiệp nội địa cố gắng cạnh tranh với các gã khổng lồ toàn cầu, cách các quốc gia có thể phòng ngừa rủi ro địa chính trị trong thời đại AI, và cách các quốc gia ngoài Mỹ và Trung Quốc có thể tìm thấy vị trí của mình trong hệ sinh thái AI. Cách khu vực này ứng dụng AI tạo sinh cũng sẽ có những tác động đáng kể đến tương lai của chúng ta.
Sarosh Nagar là học giả và chuyên viên nghiên cứu tại Đại học University College London.
Sergio Imparato là giảng viên và giám đốc chương trình đào tạo đại học tại Khoa Quản trị của Đại học Harvard.