Bảng quảng cáo dịch vụ chuyển hàng và chuyển tiền của Việt kiều tại Denver, Colorado, Mỹ. Ảnh:  Getty Images - (đọc thêm [*] DV phụ chú)

 

 

Ivan Small, Gửi cho BBC News Tiếng Việt từ Illinois, Hoa Kỳ

Dịch ra tiếng Việt, Alex -Thái Đình Võ

 

 

Kiều hối thường được định nghĩa là việc chuyển tiền từ các cá nhân hay gia đình ở hải ngoại về cho người thân tại quê nhà. Trên thực tế, đây còn là một động lực quan trọng thúc đẩy di cư quốc tế: con người rời khỏi các vùng ngoại vi để đến những quốc gia trung tâm trong hệ thống kinh tế toàn cầu, nơi cơ hội về mặt cấu trúc thuận lợi hơn cho việc kiếm tiền và gửi về quê nhà vốn thiếu thốn nguồn lực.

 

Từ đầu thế kỷ 21, kiều hối không còn chỉ là vấn đề kinh tế, mà trở thành đối tượng an ninh toàn cầu. Sau vụ khủng bố 11/9, nhiều chính phủ và tổ chức quốc tế lo ngại các dòng tiền xuyên biên giới có thể bị lợi dụng để tài trợ cho khủng bố. Tháng 10/2001, Lực lượng Đặc nhiệm Hành động Tài chính (FATF) đã mở rộng các khuyến nghị chống rửa tiền, buộc cả những dịch vụ kiều hối nhỏ lẻ cũng phải chịu giám sát chặt chẽ.

 

Sự chú ý đến các quy định về chuyển tiền xuyên biên giới cũng góp phần nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của những dòng tiền này, trong đó có sự hỗ trợ tài chính mà người di cư từ lâu đã gửi về cho gia đình tại quê nhà. Các dòng tiền của người di cư quốc tế ngày càng được đặt ở vị trí nổi bật, và các chuyên gia phát triển bắt đầu nghiêm túc phân tích tiềm năng giảm nghèo của chúng.

 

Năm 2005, Samuel Maimbo và Dilip Ratha công bố một trong những nghiên cứu so sánh quy mô lớn đầu tiên về kiều hối (Remittances: Development Impact and Future Prospects [Kiều hối: Tác động đối với phát triển và triển vọng tương lai]). Tác phẩm nêu bật quy mô khổng lồ của các nguồn hỗ trợ phi chính thức mà người di cư gửi về quê hương – nay chỉ đứng sau đầu tư trực tiếp nước ngoài và vượt cả viện trợ phát triển chính thức. Nhờ vậy, kiều hối không chỉ "hồi sinh sự quan tâm" toàn cầu mà còn được nhìn nhận như công cụ tiềm năng để giảm nghèo.

 

 

Trong hai thập niên qua, nghiên cứu về kiều hối tăng mạnh, chủ yếu trong khuôn khổ kinh tế học phát triển. Richard Adams và John Page, chẳng hạn, ước tính rằng cứ kiều hối tăng 10% thì tỷ lệ nghèo ở quốc gia nhận giảm 3,5%. Mối quan tâm chính sách và việc theo dõi kiều hối thường phóng đại mức tăng số liệu, nay được ước tính trên 600 tỷ USD toàn cầu mỗi năm – cao gấp bốn lần so với nghiên cứu của Maimbo và Ratha năm 2005.

 

Ở nhiều phương diện, kiều hối đã được coi như một "liều thuốc vạn năng" cho phát triển và xóa nghèo bền vững ở các nước đang phát triển. Dưới thời chính quyền Trump, Hoa Kỳ thậm chí còn đề xuất đánh thuế kiều hối. Thế nhưng, gánh nặng kiếm tiền và gửi về lại đặt trên vai người di cư – những câu chuyện đời thường của họ bị lu mờ, trong khi đồng tiền họ gửi được xem nặng bởi các cơ quan tài chính, nhà nước và tổ chức phát triển quốc tế.

 

Đằng sau những con số kiều hối hào nhoáng là một thực tế gai góc. Hai nhà nhân học Esther Hernandez và Susan Coutin nhắc nhở rằng, mỗi dòng tiền về quê hương thường đi kèm gian truân và mất mát: công việc nguy hiểm, hợp đồng lao động bất lợi, nạn buôn người, nợ nần chồng chất. Không ít cha mẹ bỏ lỡ tuổi thơ của con, gánh chịu sang chấn tâm lý, hay thậm chí mất luôn sinh kế ngay tại chỗ. Những cái giá này hiếm khi xuất hiện trong các phép tính kinh tế về kiều hối.

 

 

Những chi phí này thường bị coi là "vô hình". Còn tiền do người di cư gửi về lại được xem như hàng hóa công, để nhà nước tận dụng cho dự trữ ngoại tệ hay vay vốn. Ở quê nhà, gia đình có người đi xa còn bị kỳ vọng phải dùng kiều hối một cách "hiệu quả", để phục vụ phát triển cộng đồng và đất nước.

 

 

Hernandez và Coutin cho rằng diễn ngôn của nhà nước và giới phát triển về kiều hối thực chất là tiến trình "tạo lập chủ thể có trách nhiệm". Nói cách khác, gánh nặng phát triển được đẩy sang vai người di cư, thay vì nhà nước ban hành chánh sách để tạo sinh kế bền vững cho dân chúng.

 

Các mô hình phát triển dựa vào kiều hối có thể tạo ra tình trạng phụ thuộc lâu dài vào di cư. Điển hình là Phi Luật Tân: từ thập niên 1980, nước này đã coi xuất cảng lao động là sách lược trọng yếu để bảo đảm dự trữ ngoại tệ. Hiện có khoảng 10% dân số Phi Luật Tân sống ở nước ngoài, và các chương trình đào tạo y tá, bảo mẫu được thiết kế chủ yếu để đưa học viên đi làm việc ngoài nước, thay vì phục vụ nhu cầu trong nước.

 

 

VGP

 

 

Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) định nghĩa kiều hối là thu nhập của hộ gia đình từ các nền kinh tế hải ngoại, chủ yếu do di cư tạm thời hoặc vĩnh viễn. Kiều hối gồm tiền mặt và hiện vật, được chuyển qua phương thức chính thức như chuyển khoản điện tử, hoặc phi chính thức như tiền và hàng hóa mang qua biên giới.

 

Tuy nhiên, khi nhìn kỹ hơn động lực đằng sau các dòng tiền này, phân tách kiều hối trở nên phức tạp. Chuyên gia xã hội học Luin Goldring chia kiều hối thành ba loại: gia đình, đầu tư và tập thể. Phổ biến nhất là kiều hối gia đình – khi người gửi hỗ trợ thân nhân, một hình thức quen thuộc trong mọi gia đình, nhưng mang màu sắc đặc biệt trong bối cảnh xuyên biên giới.

 

Nhưng khi mở rộng sang các khoản đầu tư và chuyển tiền tập thể, kiều hối vượt ra khỏi nghĩa vụ gia đình. Cách định nghĩa này giả định rằng giữa ba loại – gia đình, đầu tư, tập thể – có một mối liên hệ tự nhiên, nơi động cơ tình cảm và ràng buộc sắc tộc được xem là cốt lõi của việc gửi tiền.

 

Nhấn mạnh đến khía cạnh tình cảm, chuyên gia xã hội học Peggy Levitt đã đưa ra khái niệm "kiều hối xã hội" (social remittances): những ý tưởng, thực hành, bản sắc và vốn xã hội mà người di cư chuyển về quê hương. Trong ngôn ngữ kinh tế phát triển, đây còn được gọi là "chất xám" hay "chuyển giao tri thức" – niềm tin rằng kỹ năng và kinh nghiệm của kiều bào có thể được tái đầu tư để phục vụ phát triển trong nước.

 

Mặc dù bài viết này tập trung vào kiều hối quốc tế, cũng cần lưu ý đến kiều hối trong nước – tức dòng tiền người lao động gửi từ thành thị về nông thôn. Hình thức này ngày càng được giới hoạch định chính sách quan tâm và thường ít bị ràng buộc bởi các quy định tài chánh xuyên biên giới.

 

Một ưu tiên chính sách hiện nay là làm cho việc chuyển tiền vừa rẻ vừa an toàn, đặc biệt với những người không có tài khoản ngân hàng – vốn dễ gặp rủi ro khi giữ hoặc mang theo tiền mặt. Nhiều giải pháp công nghệ đang được thử nghiệm, chẳng hạn như dịch vụ "tiền di động", cho phép người di cư chỉ cần chiếc điện thoại phổ thông để gửi và rút tiền, bỏ qua hệ thống ngân hàng và không cần vận chuyển tiền mặt.

 

Kiều hối từ lâu đã là mối quan tâm của giới phát triển, ngân hàng và các chuyên gia kinh tế. Nhưng trong những năm gần đây, chủ đề này còn thu hút thêm sự chú ý của các chuyên gia nhân học và xã hội học, những người nghiên cứu ý nghĩa xã hội của tiền bạc và trao đổi trong bối cảnh toàn cầu hóa. Thực tế, cách dòng tiền này được chuyển đi rất đa dạng, và luôn gắn liền với lịch sử cũng như những điều kiện cấu trúc định hình con đường di cư và khả năng trở về của mỗi cộng đồng.

 

Một yếu tố cấu trúc quan trọng khi xem xét vai trò của kiều hối trong các quan hệ xuyên quốc gia là tư cách ra đi của người gửi: họ rời quê hương như người tị nạn (refugee) hay như người nhập cư (migrant). Trong nghiên cứu di cư, người ta thường giả định rằng nhập cư lao động cho phép sự qua lại thường xuyên hơn giữa quê hương và nước tiếp nhận. Tuy nhiên, thực tế lại phức tạp hơn nhiều. Những người di cư không có giấy tờ hợp pháp, chẳng hạn, thường không thể quay về, và chính sự "bất động" này định hình cách họ duy trì mối ràng buộc và gửi tiền về nước. Người tị nạn – theo Công ước Liên Hợp Quốc, rời quê hương vì "nỗi sợ bị đàn áp có căn cứ" – thường khó có khả năng trở về, và kiều hối của họ dễ bị chánh trị hóa, nhất là trong giai đoạn ngay sau khi rời bỏ đất nước.

 

Tôi muốn lấy Việt Nam làm ví dụ. Việt Nam từ lâu đã nằm trong nhóm quốc gia nhận kiều hối hàng đầu thế giới, nhờ cộng đồng gần bốn triệu người Việt hải ngoại. Một phần dòng di cư mới được hình thành qua các chương trình xuất cảng lao động hợp đồng mà nhà nước khai triển, song song với các dòng di cư lao động phi chính thức vốn đã tồn tại trước đó. Tuy nhiên, xét về số lượng, phần lớn người Việt ngoài lãnh thổ hiện nay vẫn xuất phát từ lịch sử tập thể gắn với sự sụp đổ của miền Nam Việt Nam – đồng minh của Hoa Kỳ trong Chiến tranh Việt Nam.

 

Đối với cộng đồng người Việt hải ngoại, ngày 30 tháng 4 năm 1975 – thường gọi là ngày Sài Gòn thất thủ – là một mốc ký ức tập thể, đánh dấu sự sụp đổ của chính thể Việt Nam Cộng hòa trước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và Mặt trận Giải phóng miền Nam, mở đầu cho làn sóng tị nạn kéo dài gần hai thập niên. Ký ức này tập trung quanh câu chuyện chánh trị của việc rời bỏ quê hương. Ngược lại, chính phủ cộng sản Việt Nam lại cho rằng đa số ra đi chỉ là di dân kinh tế, chịu tác động không phải từ bối cảnh chính trị cộng sản hay kể cả từ khủng hoảng và quản lý yếu kém của nền kinh tế thời hậu chiến.

 

Thực ra, cần lưu ý rằng, sau thống nhất, Hà Nội đã đòi Hoa Thịnh Đốn bồi thường để khắc phục hậu quả nhiều thập niên chiến tranh – một yêu cầu chưa bao giờ được đáp ứng và đến năm 1978 đã bị bỏ qua như một điều kiện cho việc bình thường hóa quan hệ. Tuy nhiên, Mỹ vẫn duy trì lệnh cấm vận nghiêm ngặt và từ chối công nhận ngoại giao, biến Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam thành một quốc gia bị cô lập suốt gần hai thập niên. Với Hà Nội, đây không chỉ là bất bình ngoại giao mà còn là bằng chứng về chính sách trừng phạt có hệ thống của Mỹ đối với chính quyền mới sau 1975.

 

 

Những thuyền nhân chạy trốn sau Chiến tranh Việt Nam về sau trở thành nguồn cung cấp kiều hối chủ yếu. Ảnh: Getty Images

 

 

 

Cùng với những thất bại trong việc áp đặt mô hình kinh tế chỉ huy xã hội chủ nghĩa lên một miền Nam vừa bị chiếm đoạt, Việt Nam nhanh chóng rơi vào thiếu thốn nghiêm trọng và đói nghèo lan rộng, để rồi đến giữa những năm 1980 bị xếp vào nhóm các quốc gia nghèo nhất thế giới. Trong bối cảnh ấy, người Việt tiếp tục tìm đường ra đi: ban đầu, nhiều người chạy trốn vì lý do chánh trị, nhưng ngày càng nhiều vì nguyên nhân kinh tế. Họ chấp nhận mạo hiểm trên những con thuyền đánh cá ọp ẹp, vốn không được thiết kế cho các chuyến vượt biển dài ngày. Với nhiều người, đó chỉ là giải pháp tạm thời, nhưng sau hai thế hệ, cuộc ra đi đã trở thành hành trình định cư vĩnh viễn ở hải ngoại.

 

Những người Việt Nam may mắn thoát ra thường phải trải qua các trại tị nạn ở Đông Nam Á, rồi được tái định cư tại các quốc gia Tây phương như Hoa Kỳ, Úc, Gia Nã Đại, Pháp và một số nước khác. Trong suốt thập niên 1970–1980, họ hướng về quê hương với nhiều day dứt và lo âu: vừa thương nhớ, vừa dè dặt chánh trị đối với chế độ cộng sản ở Hà Nội. Nỗi lo ấy càng nặng khi người thân và bạn bè còn ở lại phải sống trong một đất nước vừa bị cô lập với Tây phương, vừa chìm trong khủng hoảng kinh tế.

 

Một ví dụ điển hình cho tình trạng khủng hoảng kinh tế là Việt Nam – quốc gia ngày nay thuộc nhóm xuất cảng gạo hàng đầu thế giới – vào thập niên 1970 thậm chí không sản xuất đủ gạo để nuôi dân. Đời sống ở các đô thị càng thêm khó khăn, khi người dân hầu như không có cách tiếp cận trực tiếp với nguồn lương thực.

 

Trong bối cảnh khốn khó ấy, người Việt tị nạn ở nước ngoài bắt đầu gửi kiều hối về quê nhà để giúp thân nhân sinh tồn. Nhưng việc chuyển tiền trong thời hậu chiến không hề đơn giản. Trước năm 1995, khi Hoa Kỳ và Việt Nam chưa thiết lập quan hệ ngoại giao và kinh tế chính thức, đa số người Việt hải ngoại định cư ở Mỹ còn gia đình họ thì ở Việt Nam – nghĩa là hoàn toàn thiếu vắng các phương thức tài chính hợp pháp để luân chuyển tiền bạc.

 

Trong thập niên 1980, Quy định Kiểm soát Tài sản Nước ngoài của Hoa Kỳ giới hạn số kiều hối chuyển về Việt Nam ở mức không quá 300 USD cho một cá nhân trong bất kỳ khoảng thời gian ba tháng liên tiếp nào. Đây là khoản rất nhỏ, mà trên thực tế phần lớn lại bị rơi vào tay giới quan chức và trung gian trục lợi, khiến số tiền ít ỏi càng thêm hao hụt trước khi đến được tay người thân.

 

Dù vậy, người Việt hải ngoại vẫn tìm cách gửi hỗ trợ. Từ cuối thập niên 1970, họ gom góp thùng hàng nhu yếu phẩm gửi về cho thân nhân, trong bối cảnh cấm vận khiến người dân trong nước thiếu thốn từ thực phẩm, giày dép, kem đánh răng đến thuốc men. Khi hàng về, gia đình ở Việt Nam sẽ nhận được thông báo và phải đến phi trường quốc tế hoặc ủy ban nhân dân địa phương để lấy.

 

Các thùng hàng được mô tả là "phải trải qua vô số thủ tục rườm rà, bị thu thêm phụ phí, đánh thuế và có nguy cơ mất cắp". Dẫu vậy, chúng vẫn được gửi đi với hy vọng ít nhất một phần hàng hóa sẽ đến tay người thân và giúp họ vượt qua cảnh khốn khó.

 

Những món hàng từ hải ngoại gửi về có hai mục đích rõ rệt. Một là đáp ứng nhu cầu sống còn trước mắt – quần áo, xà phòng, vitamin, những thứ người dân trong nước thiếu thốn trầm trọng. Hai là giá trị trao đổi: các vật dụng này có thể được dùng để đổi lấy thực phẩm tươi và các nhu yếu phẩm khác, vốn không thể gửi từ nước ngoài nhưng lại luôn khan hiếm ở Việt Nam thời hậu chiến.

 

Bất chấp lệnh cấm buôn bán tư nhân, một thị trường chợ đen nhanh chóng hình thành, thay thế cả đồng tiền nội địa vốn lao dốc vì siêu lạm phát hơn 700% trước năm 1986. Những món đồ từ thân nhân ở hải ngoại – như máy tính điện tử, radio (máy thu thanh bằng sóng ra-di-o), đồng hồ – thường được quy đổi trực tiếp ra thành gạo, rau, thịt, tức những nhu yếu phẩm hằng ngày.

 

Chợ đen không chỉ cho phép việc trao đổi hàng hóa từ kiều hối mà còn khơi gợi ký ức về lối sống tiêu dùng tư bản trước 1975, đặc biệt ở Sài Gòn – từng là đô thị quốc tế gắn bó chặt chẽ với Hoa Kỳ và Tây phương. Chương trình Nhập khẩu Hàng hóa (Commodity Import Program) của Mỹ, vốn đưa viện trợ chủ yếu dưới dạng hàng tiêu dùng, đã tạo ra thói quen tiêu thụ vật chất trong xã hội đô thị miền Nam. Thế nhưng, lối sống ấy chấm dứt đột ngột sau 1975 và thắng lợi của phe cộng sản.

 

Trong bối cảnh ấy, kiều hối của người tị nạn – ban đầu dưới dạng hiện vật rồi dần thành tiền tệ – mang ý nghĩa vượt xa vật chất. Chúng trở thành sự thay thế cho tình thân bị chia lìa, lấp đầy những khoảng trống của không gian và thời gian nơi lưu vong. Những gói hàng và đồng tiền gửi về dần nhuốm màu tình cảm, gợi nhớ các đợt di cư trước và khơi dậy hình dung về thế giới xa xôi nơi người thân đang sinh sống. Trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, những thực tại này mang tính chánh trị sâu sắc, và các hiện tượng tương tự đã được phân tách ở nhiều quốc gia khác trong khối cộng sản.

 

Thiếu động lực cá nhân trong hệ thống kế hoạch tập trung từ lâu bị coi là nguyên nhân của sự trì trệ sản xuất. Ở Đông Âu, chỉ dưới sự kiểm soát cứng rắn kiểu Stalin mới có được vài bước tiến công nghiệp – nhưng cũng đầy giới hạn. Năm 1988, chuyên gia kinh tế chánh trị học bảo thủ người Mỹ Nicholas Eberstadt trong The Poverty of Communism (Sự nghèo đói của Chủ nghĩa Cộng sản) đã kết luận rằng "chính sách của các chính phủ cộng sản dường như tạo ra sự nghèo đói vật chất và những khó khăn về thể chất".

 

Thế nhưng, Eberstadt lại không nhất thiết tính đến việc chi phí của cuộc chạy đua võ trang trong Chiến tranh Lạnh, lệnh cấm vận của Tây phương áp đặt lên các nước vệ tinh của Liên Xô, và – trong trường hợp Việt Nam – việc từ chối viện trợ tái thiết cho một đất nước điêu tàn bởi cuộc chiến tranh của Hoa Kỳ, đã góp phần tạo ra tình trạng này.

 

Trong suốt thời Chiến tranh Lạnh, những dòng kiều hối lặng lẽ nhưng khéo léo vượt qua cả "bức màn sắt" và "bức màn tre", mang theo nhu yếu phẩm và đồng thời mở ra một phương thức trao đổi trọng yếu cho gia đình ở quê nhà. Năm 1984, Thượng viện Hoa Kỳ ước tính người tị nạn gửi về khoảng 200 triệu đô-la – khi ấy là một con số đáng kể, nhưng nay nhìn lại chỉ là "giọt nước" so với gần 15 tỷ đô-la mỗi năm trong những thập niên gần đây.

 

Nhưng giữa bối cảnh chánh trị-kinh tế thập niên 1980, khi "món quà của tự do", như học giả ngành nghiên cứu sắc tộc Mimi Nguyễn mô tả về các diễn ngôn của Mỹ về người tị nạn lúc bấy giờ, được ca ngợi gắn liền với sự thăng tiến xã hội nhờ chuyển đổi tư bản chủ nghĩa, thì dòng kiều hối xuyên quốc gia gửi về quê hương cũng đồng thời trở thành biểu tượng cho điều mà nhiều chuyên gia phân tách như Eberstadt chỉ trích rộng rãi – một sự thiếu hụt ngấm ngầm ở Việt Nam thời hậu chiến.

 

Chủ nghĩa cộng sản dường như không chỉ thất bại trong việc đáp ứng những nhu cầu cơ bản như lương thực, mà còn làm nổi bật sự thiếu hụt về văn hóa vật chất, tương phản với xã hội tiêu dùng ở miền Nam trước năm 1975.

 

Kiều hối từng bị nghi ngờ là công cụ gián tiếp để chính quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam – vốn khốn khó về tài chs2nh – huy động ngoại tệ. Trong phiên điều trần Quốc hội Hoa Kỳ năm 1985 về "Việt Nam và hoạt động chuyển ngoại tệ bí mật quốc tế", Dân biểu Dan Lungren (California) cáo buộc kiều hối từ cộng đồng người Việt hải ngoại đã nuôi dưỡng một "nền kinh tế ngầm có tổ chức", trong đó phần lớn ngoại tệ không đến tay người nhận, mà chảy vào kho bạc nhà nước. Theo Lungren, "những người tị nạn Việt Nam ở đất nước này [Mỹ] đang trở thành nạn nhân của một âm mưu thao túng tinh vi do Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam chỉ đạo nhằm vào họ". Lungren thậm chí còn cho rằng những người nhận kiều hối ở trong nước bị cán bộ địa phương ép phải đòi tiền từ những người thân "không có khả năng tự vệ" ở hải ngoại.

 

Tuy nhiên, cũng có quan điểm cho rằng mỗi khoản kiều hối không chỉ mang dấu ấn của một "nạn nhân" mà còn là hành động phản kháng thầm lặng, khi sức mạnh tiêu dùng và những biểu tượng vật chất đi kèm đã góp phần làm lung lay tính chính danh của ý thức hệ cộng sản. Chuyên gia nhân học Mandy Thomas, khi nghiên cứu kiều hối thập niên 1990, nhận định: "Mong muốn của người Việt hải ngoại giúp đỡ gia đình mình dưới một chế độ mà họ khinh ghét vốn dĩ là một hành động chánh trị." Theo bà, kiều hối cho phép "cá nhân đưa vào đời sống của người nhận những thuộc tính mang tính biểu tượng", gieo vào gia đình khát vọng tiêu dùng. Những món quà ấy, Thomas viết, giống như một "con ngựa thành Troy" có khả năng thâm nhập và gây xáo trộn hệ thống chính trị tại Việt Nam.

 

 

Một hội nghị liên quan tới Việt kiều và kiều hối do Bộ Ngoại giao nước CHXHCN Việt Nam tổ chức. Ảnh: VGP

 

 

Quả thực, kiều hối không chỉ kết nối thân nhân mà còn mở ra một cánh cửa hướng vào thế giới tư bản. Sau 1975, những món quà "ngoại quốc" – từ rượu whisky đến đồng hồ – vượt khỏi giá trị vật chất để trở thành ký ức biểu tượng của "chế độ cũ" và đời sống tiêu dùng tư bản. Chúng vừa gợi hoài niệm văn hóa, vừa đóng vai trò như công cụ phê phán ngầm đối với chính quyền cộng sản mới.

 

Chiến tranh Lạnh kết thúc, và từ khi chính thức khởi xướng chính sách Đổi Mới trong thập niên 1980, Việt Nam từng bước tái hội nhập vào quỹ đạo của nền kinh tế tư bản toàn cầu. Trong tiến trình ấy, Việt Nam tái định hướng về phía trung tâm của hệ thống tư bản, với Hoa Kỳ là hạt nhân – quốc gia từng là kẻ thù trong Chiến tranh Lạnh, nhưng đồng thời cũng là đồng minh, tùy thuộc vào chỗ đứng trong cuộc chiến trước đó.

 

Kiều hối, xuất hiện trước cả các dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài và vẫn song hành cùng các dòng vốn này, đã trở thành một biểu tượng định hình sâu sắc tâm thức quốc gia và diễn ngôn văn hóa đương đại. Sau nửa thế kỷ, nhiều Việt kiều – chủ yếu từ Mỹ – trở về cùng những dòng kiều hối. Nhờ công việc giản dị trong các tiệm nail (tiệm làm móng tay, móng chân) hay nhà hàng, họ bước vào tầng lớp trung lưu và trở thành thước đo cho thân nhân ở quê nhà vốn không thuộc tầng lớp đặc quyền. Trong mắt nhiều người, họ gợi mở một khả thể: người dân bình thường cũng có thể đạt được điều đó nếu lịch sử nội chiến nghiêng về phía đồng minh Mỹ. Chính vì vậy, thân thể Việt kiều tiếp tục là điểm so sánh ngầm trong phê bình chính trị.

 

Mặt khác, kiều hối còn được nhà nước xem là nguồn vốn cho phát triển. Điều này thể hiện rõ trong Quyết định 1334/2023 của Thủ tướng chính phủ Việt Nam về "Phát huy nguồn lực của người Việt Nam ở nước ngoài phục vụ phát triển đất nước trong tình hình mới". Cụm từ "tình hình mới" phản ánh sự lạc quan: tái định vị vai trò và động cơ gửi kiều hối, năm mươi năm sau ngày Sài Gòn sụp đổ.

 

Tuy vậy, khi tái định vị, kiều hối thường làm lu mờ những lịch sử phức tạp đã hình thành nên nó – từ sự can thiệp ngày càng sâu của các siêu cường Chiến tranh Lạnh vào cuộc nội chiến Việt Nam, cho đến việc duy trì những "cuộc chiến nóng" ở Thế giới thứ ba thay vì trên chính đất họ. Dù con người có xu hướng quên đi để bước tiếp, di sản của các cuộc chiến vẫn gắn chặt với động lực và ý nghĩa của kiều hối – một hiện tượng bắt nguồn từ những cuộc di cư tị nạn, từ Việt Nam, Guatemala, Afghanistan đến nhiều vùng đất lưu lạc khác.

 

Những món quà và nghĩa vụ gia đình xuyên quốc gia, tuy nhỏ bé và ít được chú ý, lại chất chứa những câu chuyện và tác động vượt xa giá trị kinh tế thuần túy mà giới phân tích thường gán cho chúng.

 

 

Tác giả Ivan V. Small là một nhà nhân học kinh tế và văn hóa, hiện là giáo sư Nhân học và Đông Nam Á học tại Đại học Northern Illinois. Ông nhận bằng tiến sĩ nhân học và nghiên cứu Đông Nam Á tại Đại học Cornell và thạc sĩ quan hệ quốc tế tại Đại học Columbia. Các nghiên cứu của ông tập trung vào di cư, kiều hối, công nghệ tài chính và sự hình thành cộng đồng xuyên quốc gia, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam và người Việt hải ngoại. Ông là tác giả cuốn Currencies of Imagination: Channeling Money and Chasing Mobility in Vietnam (Cornell University Press, 2019) và đồng biên tập Money at the Margins: Global Perspectives on Technology, Financial Inclusion & Design (Berghahn Press, 2018). Công trình của ông đã góp phần mở rộng hiểu biết về vai trò xã hội, chính trị và văn hóa của các dòng tiền xuyên biên giới cũng như những kết nối hậu chiến của cộng đồng người Việt tại Mỹ.

 

 

*Dan Viet News phụ chú:

 

-Về hai chữ “Việt kiều”, Dan Viet News xin được trích đoản bút của “facebooker” # Góc Nhìn An Nam, và Dan Viet News có cùng ý kiến rằng: -Nếu người Việt ở quốc nội nói về người Việt sống ở nước ngoài là “Việt kiều” là dùng sai chữ; - Nếu người bổn địa (ví dụ người Mỹ, người Anh, người Pháp,…) nói về người Việt đang sống trong nước của họ là “Việt kiều” là dùng đúng chữ.