Nam Sơn, DKN.TV
Vạn Lý Trường Thành (ảnh/internet).
Thưa quý vị, một vài con chữ thay đổi trong một bản tin của Tân Hoa Xã, và cả một kỷ nguyên quyền lực tưởng chừng như bất khả xâm phạm bỗng bắt đầu rạn nứt. Một khẩu hiệu của thời đại cũ đột nhiên được hồi sinh, trong khi cái tên cốt lõi của nhà lãnh đạo hiện tại lại bị lặng lẽ đẩy vào bóng tối. Đây là một sự sơ suất, hay là một tín hiệu địa chấn được gửi đi từ sâu trong những bức tường của Trung Nam Hải?
Cùng lúc đó, ở bên kia bán cầu, một trong những tổ chức nghiên cứu sách lược hàng đầu của Hoa Kỳ đã công bố một bản báo cáo gây sốc, không phải về cách đối đầu, mà là về cách chuẩn bị cho sự sụp đổ của Đảng Cộng Sản Trung Quốc (ĐCSTQ). Họ không còn hỏi liệu chế độ có sụp đổ hay không, mà là khi nó sụp đổ, ai sẽ là người đầu tiên phản bội? Và câu trả lời của họ sẽ khiến quý vị phải kinh ngạc: chính những kẻ trung thành nhất, những người đang nắm giữ lưỡi dao của chế độ, sẽ là những người đầu tiên quay lưng lại.
Một ván cờ tàn khốc đang được phơi bày, nơi những con tốt thí không còn là các nhân vật hoạt động dân chủ hay các doanh nhân bị đàn áp, mà chính là những quan chức an ninh, công an, những người từng là trụ cột của sự chuyên chế. Phải chăng một cuộc thanh trừng ngược, một cuộc lật đổ từ bên trong, đã bắt đầu? Và liệu Hoa Kỳ có đang âm thầm khuyến khích một cuộc “cách mạng của những kẻ cầm dao” để tháo dỡ chế độ này mà không cần tốn một viên đạn?
Trong chương trình hôm nay của “Phân tích và Bình luận”, chúng ta sẽ cùng chuyên viên bình luận thời sự Giang Phong giải mã một tình huống không tưởng đang dần trở thành hiện thực. Từ những tín hiệu nhỏ nhất trong các văn bản của đảng, đến các chiến lược lớn đang được vạch ra tại Washington, chúng ta sẽ phơi bày cách mà một thể chế độc tài có thể tự sụp đổ từ chính những vết nứt bên trong nó. Và quan trọng hơn, chúng ta sẽ tìm hiểu xem, khi ngày đó đến, liệu Trung Quốc có rơi vào một cuộc hỗn loạn của các sứ quân khoác áo cảnh phục hay không. Một tương lai đang được định hình, và sự thật còn ly kỳ hơn bất kỳ bộ phim nào.
PHẦN 1: BẢN TIN TÂN HOA XÃ VÀ SỰ BIẾN MẤT CỦA “TƯ TƯỞNG TẬP”
Thưa quý vị, câu chuyện của chúng ta bắt đầu vào ngày 4 tháng Tám năm 2025, với một bản tin của Tân Hoa Xã tưởng chừng như vô cùng bình thường và có phần tẻ nhạt. Tiêu đề của nó là: «Tập Cận Bình đưa ra chỉ thị quan trọng về việc nghiên cứu và tiếp thu ý kiến, đề nghị của cư dân mạng cho việc xây dựng Kế hoạch 5 năm lần thứ 15».
Bề ngoài, đây là một quy trình quen thuộc trong bộ máy tuyên truyền của ĐCSTQ. Nhưng đối với những ai hiểu được quy tắc vận hành của hệ thống này, một cơn địa chấn đang ẩn sau những con chữ. Theo thông lệ, bất kỳ một văn bản nào nói về kế hoạch tối cao của quốc gia trong vòng 5 năm tới đều phải bắt đầu bằng một câu thần chú không thể thiếu: “Dưới sự lãnh đạo của Trung ương Đảng với đồng chí Tập Cận Bình làm trung tâm…”. Tiếp theo sau đó sẽ là một loạt các thuật ngữ quyền lực như “Hai xác lập”, “Hai duy trì” được xếp chồng lên nhau để khẳng định quyền uy tuyệt đối.
Nhưng lần này thì sao? Hoàn toàn không. Bản tin chỉ nhắc đến ba chức danh chính thức của ông Tập một cách chiếu lệ, rồi sau đó, không còn gì nữa. Sự im lặng này còn đáng sợ hơn cả ngàn lời chỉ trích.
Nhưng điều thực sự gây sốc lại nằm ở đoạn thứ hai. Thay vì tiếp tục tụng niệm những câu thần chú về “cốt lõi Tập, hai xác lập, hai duy trì”, đoạn văn lại mở đầu bằng một cụm từ đã bị lãng quên từ lâu: “Quyết sách khoa học, quyết sách dân chủ, quyết sách theo pháp luật”.
Thưa quý vị, hãy cùng chúng tôi quay ngược thời gian. Khẩu hiệu này đến từ đâu? Đây chính là di sản, là câu cửa miệng của thời đại Hồ Cẩm Đào, một khẩu hiệu đã bị Ban Tuyên giáo Trung ương cho vào “lãnh cung” suốt gần một thập niên qua. Vậy mà bây giờ, nó lại đột ngột được hồi sinh, được đặt ở vị trí trang trọng nhất trong một “chỉ thị quan trọng” của chính ông Tập Cận Bình.
Trong chính trường ĐCSTQ, mỗi một nhà lãnh đạo khi lên nắm quyền đều phải xây dựng một hệ thống ngôn ngữ, một bộ “tư tưởng” của riêng mình để tạo dựng hình ảnh. Anh có hai đại diện, tôi có ba đại diện, tất cả đều là để củng cố quyền lực. Giờ đây, việc hệ thống ngôn ngữ của người tiền nhiệm đột ngột quay trở lại trong văn bản của người kế nhiệm là một tín hiệu chính trị không thể xem thường.
Có một quy tắc bất thành văn trong giới quan sát Trung Nam Hải: Ai biến mất trong các văn bản, người đó sắp biến mất trong thực tế. Kể từ sau Hội nghị Trung ương 3 đầy bất thường vào năm ngoái, những dấu hiệu về sự lung lay quyền lực của ông Tập đã liên tục xuất hiện. Dù cho truyền thông nhà nước vẫn không ngừng phát đi những thông điệp về sự ổn định không thể lay chuyển, nhưng những chiếc lá rơi đã báo hiệu một mùa thu chính trị đang đến.
Phải chăng đây chỉ là sự suy diễn, là “đoán mò” như những kẻ chỉ trích vẫn thường nói? Có người hỏi, bộ chính trị họp, anh có ở đó không mà biết? Hãy nhớ lại câu chuyện về Hàn Tín trong Sử ký. Khi ông còn hàn vi, được một người phụ nữ giặt áo bên sông cho ăn, ông đã hứa sau này sẽ báo đáp. Người phụ nữ ấy nói: “Một trang nam nhi như cậu còn không tự lo nổi cho mình, ta đâu dám mong cậu báo đáp.” Lẽ nào Tư Mã Thiên đã đứng ở đó và nghe thấy từng lời? Không, nhưng ông đã ghi lại, và nó trở thành lịch sử. Việc tìm kiếm sự thật không nằm ở việc có mặt tại hiện trường, mà nằm ở tư duy độc lập và ý chí tự do.
Chính sự độc lập trong suy nghĩ mới là thứ mà ĐCSTQ sợ nhất. Chúng muốn người dân đánh mất khả năng tư duy để dễ bề thao túng. Thị trường bất động sản sụp đổ, chúng vẫn muốn bạn tin rằng đảng đang giải cứu và tiếp tục làm nô lệ cho các khoản vay. Bạn không tìm được việc làm, chúng muốn bạn tin rằng đó là do bạn chưa đủ cố gắng, mà quên đi rằng chính chúng đã cướp đi tài sản của nhân dân và chặn đứng con đường thăng tiến của bạn.
Tìm ra sự thật để làm gì? Để cứu lấy chính mình. Và không chỉ những người quan sát bên ngoài, mà ngay cả những bộ não về sách lược của Hoa Kỳ cũng đã thấy rõ điều này. Các tổ chức nghiên cứu hàng đầu của họ không còn bàn về việc làm thế nào để đối phó với một ĐCSTQ hùng mạnh. Họ đã bắt đầu chuẩn bị cho một Trung Quốc không có ĐCSTQ.
Hôm nay, chúng ta sẽ đi sâu vào chương thứ sáu của một bản báo cáo từ Viện Hudson, một trong những viện nghiên cứu có ảnh hưởng nhất tại Washington. Họ đặt ra một câu hỏi cốt tử: Khi quyền lực trung ương của ĐCSTQ biến mất, hệ thống an ninh và tình báo của nó, tức “lưỡi dao” của chế độ, sẽ trở thành thứ gì? Những con người mà ông Tập Cận Bình từng tin cậy nhất – từ an ninh quốc gia, công an, lực lượng cảnh sát võ trang, đến dân quân – khi tấm biển hiệu “trung tâm Tập” không còn giá trị, họ sẽ nghe theo ai? Mệnh lệnh từ Bắc Kinh, hay chỉ thị của bí thư tỉnh ủy? Một văn bản đầu đỏ từ Trung Nam Hải, hay một cuộc điện thoại từ vị lãnh đạo cũ ở tỉnh bên cạnh?
Báo cáo của Hudson đã đưa ra một lời cảnh báo lạnh gáy: Khi chính quyền trung ương sụp đổ, những lực lượng an ninh địa phương này sẽ không tự động tan rã. Thay vào đó, chúng sẽ tự động “tìm kiếm một chỗ dựa quyền lực mới”. Và đó chính là lúc Trung Quốc có nguy cơ trượt vào một tương lai đen tối, một phiên bản “xã hội đen” nơi các sứ quân và cảnh sát mật cùng tồn tại.
PHẦN 2: LƯỠI DAO PHẢN CHỦ – KHI CƠ CHẾ KIỂM SOÁT TRỞ THÀNH CƠ CHẾ NỘI LOẠN
Bề ngoài, hệ thống an ninh và tình báo của ĐCSTQ trông như một khối thép không thể xuyên thủng. Từ Bộ Công an, Bộ An ninh Quốc gia ở trung ương, đến các sở công an, cục an ninh ở địa phương, tất cả đều vận hành theo một “ván cờ toàn quốc”.
Nhưng sự thật thì sao? Báo cáo của Viện Hudson đã chỉ ra một cách thẳng thắn rằng, ván cờ này thực chất có những con cờ với những ông chủ khác nhau, với những toan tính khác nhau. Hệ thống an ninh của ĐCSTQ chưa bao giờ là “trung ương ra lệnh, địa phương răm rắp thi hành”. Nó là một con quái vật hai đầu.
Mỗi một cục an ninh hay sở công an ở địa phương vừa phải báo cáo cho bộ chủ quản ở Bắc Kinh, vừa phải nghe theo sự chỉ đạo của bí thư tỉnh ủy tại chỗ. Hệ thống lãnh đạo kép này, trong thời bình, có thể được ngụy trang thành một cơ chế “kiểm soát và cân bằng”. Nhưng một khi quyền lực trung ương xuất hiện một khoảng trống, nó sẽ biến thành một quả bom nổ chậm. Cơ chế này sẽ vận hành theo một logic đơn giản đến tàn nhẫn: “Ai bảo vệ được tôi, người đó có quyền ra lệnh.”
Câu nói của người xưa đã tóm gọn tất cả: “Nước xa không cứu được lửa gần.” Báo cáo của Hudson phân tích rằng, cơ chế lãnh đạo kép này, trong lúc chính quyền trung ương sụp đổ, sẽ trở thành một “tấm đệm quyền lực” cho sự cát cứ của các địa phương. Nó sẽ biến những người bảo vệ chế độ trở thành mối nguy hại lớn nhất cho xã hội.
Lịch sử đã chứng minh điều này. Vào cuối triều đại nhà Thanh, các vị tổng đốc, đại thần, ai mà không “trên thì tươi cười, dưới thì cứng rắn”? Các sứ quân thời Dân quốc sơ khai hình thành như thế nào? Chính là từ nguyên tắc “ai có quân đội mạnh, người đó làm vua”.
Viện Hudson cho rằng, hệ thống của ĐCSTQ đang đứng trước nguy cơ lặp lại chính con đường này. Và những kẻ cầm dao sẽ không chờ đến khi Bắc Kinh trở thành trò cười rồi mới hành động. Chỉ cần mệnh lệnh từ trung ương bắt đầu mất đi hiệu lực, các giám đốc sở công an, cục trưởng cục an ninh, tư lệnh vũ cảnh địa phương sẽ ngay lập tức hành động.
Nhiều người nghĩ rằng họ xây dựng tường lửa, chặn mạng internet để làm gì? Là để kiểm soát những người dân không biết gì. Còn bản thân họ thì sao? Họ có quá nhiều kênh để biết được sự thật, để biết được tình hình thực sự ở Bắc Kinh, để biết được số phận của những vị lãnh đạo cũ của mình, và để biết được các cường quốc thế giới sẽ phản ứng ra sao.
Khi sự tập quyền đi đến điểm giới hạn như hiện nay, cơ chế lãnh đạo kép sẽ biến thành sự bán mạng kép. Một mặt, họ vẫn làm ra vẻ báo cáo công việc cho trung ương. Mặt khác, trong các cuộc họp kín ở địa phương, họ đã bắt đầu bàn tính: “các anh em, chúng ta đều là người một nhà, đã đến lúc phải tự lo cho mình rồi.”
Đây chính là lý do tại sao báo cáo của Hudson kết luận rằng, hệ thống an ninh của ĐCSTQ không phải là bức tường lửa của chế độ, mà chính là vết nứt mong manh nhất từ bên trong. Như tình hình hiện nay, khi mà bản tin của Tân Hoa Xã đã biến tên của Tập Cận Bình thành một thứ “đồ trang trí”, trung ương cũng đang run sợ. Họ sợ rằng chính quyền địa phương sẽ nhận ra cơn địa chấn mạnh đang xảy ra ở Trung Nam Hải, bởi vì cơn sóng thần do nó gây ra chắc chắn sẽ ập đến.
Đó là lý do Tân Hoa Xã phải dùng một cách viết lắt léo như vậy: vừa nhấn mạnh sự tồn tại của ông Tập, vừa lặng lẽ làm giảm tác động của cú sốc. Khi bộ máy tuyên truyền không còn dám hô vang “trung tâm Tập”, những kẻ cầm dao ở địa phương sẽ tự hỏi mình: “Người này còn trụ được bao lâu nữa?”
Nếu không, họ sẽ làm gì? Câu trả lời rất đơn giản: tìm một ngọn núi mới để dựa vào, tự mình gây dựng cơ đồ, hoặc liên kết lại để tranh giành một mảnh đất cho tương lai. Đây chính là tình huống mô phỏng chân thực nhất về sự mất kiểm soát của “lưỡi dao” ở Trung Quốc.
PHẦN 3: TÂM LÝ CỦA KẺ HÀNH QUYẾT – TẠI SAO ĐAO PHỦ SẼ LÀ NGƯỜI ĐẦU TIÊN BỎ CHẠY?
Những người trong lực lượng công an, an ninh, vũ cảnh, phải chăng họ sinh ra đã là những “tay sai trung thành của đảng”? Hoàn toàn không. Họ chỉ trung thành với hai chữ duy nhất: AN TOÀN.
An toàn ở đây không phải là những khẩu hiệu cao siêu như “an ninh quốc gia” hay “an ninh chính quyền”. Đó là sự an toàn của chính bản thân họ. Ngay cả khi họ nói về an ninh quốc gia, đó cũng chỉ là sự an toàn của một hệ thống có thể giúp họ có được lợi ích và duy trì lợi ích đó lâu dài hơn. Suy cho cùng, vẫn là vì bản thân họ. Nếu trời sập xuống, liệu chiếc mũ quan của họ có còn giữ được không? Lương hưu có còn được nhận không? Những việc làm mờ ám trong quá khứ có bị lật lại không?
Trong các triều đại ở Trung Quốc, luôn có một quy tắc ngầm: khi hoàng đế còn “thiên mệnh”, kẻ nào bất trung với hoàng đế là tự tìm đường chết. Nhưng một khi “thiên mệnh” của hoàng đế được cho là sắp tận, những kẻ ở dưới vẫn tiếp tục ngu trung cũng là tự tìm đường chết. Bởi vì chính quyền Trung Quốc không dựa vào thể chế, càng không dựa vào một thể chế dân chủ. Nó dựa vào sự ổn định của quyền lực cá nhân. Người ta nói nông dân Trung Quốc trông trời mà ăn, nhưng thực ra, các quan chức Trung Quốc, dù làm to đến đâu, cũng là trông “trời” mà ăn.
Báo cáo của Hudson chỉ ra rằng, hệ thống “thiên mệnh” của ĐCSTQ đã bắt đầu lung lay từ lâu. Những năm gần đây, ông Tập Cận Bình đã cố gắng xây dựng sự sùng bái cá nhân, tự phong cho mình danh hiệu “lãnh tụ vĩ đại”. Nhưng vấn đề là, ông không phải là người sáng lập đảng, cũng không có công trạng cách mạng gì. Vốn liếng duy nhất của ông chỉ là một tấm áp phích tuyên truyền. Ông tự mình chỉ đạo kinh tế, nhưng kinh tế lại đi xuống. Tài chính địa phương sụp đổ. Ngoại giao thất bại. Oán thán trong dân chúng chồng chất. Lúc này, cái gọi là “thiên mệnh” đã biến thành một con hổ giấy, thậm chí là một “sự trừng phạt của trời”.
Ngay cả những cây bút của Tân Hoa Xã, tức cơ quan ngôn luận của trung ương, cũng không còn dám viết “trung tâm Tập”. Vậy thì làm sao lực lượng công an, an ninh ở địa phương có thể còn muốn bán mạng vì ông ta? Báo cáo của Hudson dùng một thuật ngữ rất chính xác: “điểm tới hạn tâm lý của sự sụp đổ tính hợp pháp”.
Khi những kẻ cầm dao bắt đầu có suy nghĩ “trung ương không trụ nổi nữa”, họ sẽ làm gì? Liệu họ có tiếp tục đối đầu với quần chúng vì thể diện của Bắc Kinh? Hay họ sẽ bắt đầu tính toán: “Nếu bây giờ tôi nhảy tàu, liệu có thể bảo toàn được bản thân không?”
Lịch sử đã cho câu trả lời. Hãy nhìn vào Viên Thế Khải, một kiêu hùng của thời đại. Vào cuối triều Thanh, ông là Tổng đốc Trực Lệ, một đại thần được Từ Hi Thái hậu tin tưởng và trọng dụng nhất. Tại sao cuối cùng ông lại đứng về phía đối lập với Từ Hi? Bởi vì ông biết rằng, khi Từ Hi không còn trụ nổi, dù cho thánh chỉ từ Bắc Kinh có nhiều đến đâu, cũng không có một tờ nào có thể bảo vệ được tính mạng của ông. Chỉ có những môn sinh, thuộc hạ cũ trải khắp các bộ ngành, và đội Tân quân trong tay ông mới có thể cứu được ông.
Tương tự, hãy nhìn vào sự sụp đổ của Quốc Dân Đảng. Các đội bảo an địa phương, các bộ tư lệnh cảnh bị, các đội trinh sát, tất cả đều thay đổi sắc mặt nhanh hơn lật sách. Đừng nói đến các lực lượng địa phương, ngay cả những đơn vị thuộc Trung ương quân ở Nam Kinh, ngày mai đã có thể trở thành những tấm gương chi viện cho khu giải phóng. Năm 1949, Ông Vương Yến Thanh, Sư đoàn trưởng Sư đoàn 97 thuộc Quân đoàn 45, người chỉ huy lực lượng Quốc Dân Đảng phòng thủ Nam Kinh, đã cầm đầu một cuộc nổi dậy và phản bội lại chính quyền. Pháo đài Giang Ninh chỉ được lệnh bắn tám phát đạn về phía quân giải phóng ở bờ Bắc sông Dương Tử rồi rút lui. Một ngày trước đó, họ vẫn còn là một pháo đài vững như tường đồng vách sắt, vẫn còn kiên quyết duy trì sự vững vàng chính trị. Nếu không phải vì sự kiên định chính trị, kiên quyết ủng hộ Tưởng ủy viên trưởng, có lẽ họ đã không cần bắn cả tám phát đạn mà đầu hàng ngay lập tức.
Vì vậy, báo cáo của Hudson nói rất rõ: những kẻ cầm dao ở Trung Quốc không chờ đến khi trung ương sụp đổ rồi mới hành động. Mà một khi họ cảm thấy “trung ương sắp sụp đổ”, họ sẽ tìm đường thoát cho mình từ trước. Con đường thoát đó ở đâu? Ở địa phương. Ở trong tay những kẻ đầu rắn. Ở phe có thể cho họ “sự bảo đảm an toàn”.
Sự thay đổi của những kẻ cầm dao sẽ không phải là một cuộc chính biến đầy kịch tính, mà là một sự “di cư an toàn” ngấm ngầm, từ trung thành với Bắc Kinh sang trung thành với địa phương, từ bảo vệ thể chế sang bảo vệ chính mình. Một khi sự chuyển dịch này bắt đầu, không ai có thể ngăn cản nó.
Hôm nay, quý vị thấy Tân Hoa Xã dùng “quyết sách khoa học” của Hồ Cẩm Đào để che đậy cho “trung tâm Tập”. Ngày mai, quý vị sẽ thấy một giám đốc sở công an cấp tỉnh bắt đầu chỉ gật đầu với bí thư tỉnh ủy. Và ngày kia, quý vị sẽ phát hiện ra rằng một tư lệnh vũ cảnh địa phương thậm chí còn giả vờ không thấy mệnh lệnh của Quân ủy Trung ương. Đó chính là khoảnh khắc thay lòng đổi dạ của những kẻ cầm dao khi “thiên mệnh” đã hết.
PHẦN 4: CHIẾN DỊCH “TÂM LÝ CHIẾN” – CÁCH MỸ KHUYẾN KHÍCH MỘT CUỘC ĐẢO CHÍNH KHÔNG TIẾNG SÚNG
Khi quý vị nghe những cụm từ như “giám sát dữ liệu lớn”, “mạng lưới Thiên võng toàn diện”, “chế độ độc tài kỹ thuật số”, có phải quý vị sẽ cảm thấy rằng hệ thống tình báo của ĐCSTQ có mặt ở khắp mọi nơi, toàn năng và không thể xâm nhập? Báo cáo của Hudson cho chúng ta biết rằng, đây là một ảo ảnh đã bị thần thánh hóa quá mức.
Hình ảnh về một hệ thống “giám sát toàn năng” này do chính ĐCSTQ tạo ra, và cũng được truyền thông Tây phương không ngừng củng cố. Nhưng trên thực tế, hệ thống an ninh và tình báo của ĐCSTQ không phải là một khối thép vững chắc như người ta tưởng. Nó có công nghệ, nó có hệ thống, nhưng nó không có “sức mạnh thực thi trung thành trên toàn quốc”.
Một khi huyền thoại này bị bóc trần, “cảm giác an toàn tâm lý” của những kẻ cầm dao sẽ nhanh chóng lung lay. Tại sao? Bởi vì vũ khí tẩy não lớn nhất của chế độ ĐCSTQ đối với những người này không phải là “giáo dục lòng trung thành”, mà là “giáo dục nỗi sợ hãi”.
Nó khiến bạn tin rằng “chỉ có hệ thống của đảng mới có thể bảo vệ bạn an toàn”. “Chỉ có sự kiểm soát của đảng mới có thể cho bạn quyền sinh sát”. “Rời khỏi hệ thống này, bạn chỉ có một con đường chết”. Bây giờ thì sao? Đảng sắp không còn, hệ thống này sắp không còn, phải làm sao? Sự thật đã phơi bày.
Báo cáo của Hudson đề xướng một chiến lược cốt lõi: phải cho những kẻ cầm dao ở địa phương biết rằng, họ có quyền lựa chọn. Đảng mất đi không có nghĩa là bạn cũng sẽ mất đi. Điều này không phải dựa vào chiến tranh, cũng không phải dựa vào cấm vận. Mà là dựa vào một cuộc “chiến tranh phá vỡ cấu trúc thông tin” có hệ thống.
Đầu tiên, phải cho hệ thống an ninh địa phương biết rằng, cái mà họ tưởng là “hệ thống độc tài kỹ thuật số” không đáng tin cậy như vậy, thực chất nó chỉ là một mạng lưới giấy mong manh. Báo cáo đề nghị có thể làm lung lay tâm lý của các cán bộ địa phương bằng những cách sau:
Ví dụ, cho họ thấy tấm gương của Đông Đức. Cơ quan cảnh sát mật Stasi của Đông Đức đã sụp đổ như thế nào? Ngày xưa, Stasi đã giám sát tới 6 triệu người, với 170 tòa nhà văn phòng. Ai cũng nghĩ họ là “vua tình báo” bất khả chiến bại. Nhưng vào năm Đông Đức sụp đổ, người dân đã tập trung bên ngoài các văn phòng cảnh sát mật, không phải để thỉnh nguyện, mà là để đập phá hồ sơ và tháo dỡ các thiết bị giám sát. Những quan chức cảnh sát mật từng một thời hô phong hoán vũ, không ai đến bảo vệ họ, không ai muốn nói một lời bênh vực. Họ phát hiện ra rằng cái “nhà nước” mà họ miệng lưỡi bảo vệ, cái hệ thống mà họ duy trì, đã biến mất chỉ sau một đêm.
Một ví dụ khác, cho những kẻ cầm dao vẫn đang liều chết phục vụ ĐCSTQ hiểu rằng, KGB của Liên Xô hùng mạnh như vậy, nhưng hồ sơ nội bộ của nó đã bị công khai như thế nào. Sau khi Liên Xô tan rã, các tài liệu giám sát bí mật của KGB đã được một nhóm những người có lương tâm và các quan chức thế hệ mới tiếp quản và công khai ngay lập tức. Điển hình nhất là ở Lithuania, họ đã công bố danh sách toàn bộ những người cung cấp thông tin được KGB tuyển mộ tại địa phương, để cho mỗi người bị phản bội biết ai đã bán đứng họ. Nhưng đồng thời, họ không tiến hành một cuộc thanh trừng toàn diện, mà đã cho những thành viên KGB sẵn lòng hợp tác một sự lựa chọn: “Hoặc là khai báo sự thật và hỗ trợ chính phủ mới xây dựng lại hệ thống an ninh, hoặc là bị lịch sử đóng đinh trên cột ô nhục.”
Hay cho họ thấy cách Bồ Đào Nha và các quốc gia vùng Baltic đã phá vỡ cấu trúc an ninh độc tài và thực hiện một cuộc chuyển đổi hòa bình. Sau “Cách mạng Cẩm chướng”, Bồ Đào Nha không tiến hành thanh trừng quy mô lớn, mà đã để cho cảnh sát cơ sở của chế độ cũ tham gia vào việc tái thiết an ninh địa phương, với điều kiện là phải công khai các hồ sơ giám sát chính trị trong quá khứ.
Tất cả những cách làm này đều truyền đi một thông điệp: “Các người có cơ hội lựa chọn, đứng về phía đối lập với lịch sử, hay đứng về phía tương lai.”
Báo cáo của Hudson nói với chính quyền của Tổng thống Trump và các đồng minh rằng đây mới là cách thực sự có thể làm lung lay phòng tuyến tâm lý của những kẻ cầm dao ở các địa phương của Trung Quốc. Phải làm cho họ hiểu rằng: “Tiếp tục bảo vệ đảng một cách mù quáng, các người chắc chắn sẽ tiêu vong. Nhưng nếu bây giờ các người chọn hợp tác, ít nhất các người có thể sống sót để chứng kiến lịch sử.”
Những chương trình như thế này không chỉ dành cho cư dân mạng Trung Quốc. Nó chủ yếu dành cho những kẻ cầm dao đang ngồi trong các văn phòng sở công an, cục an ninh, những kẻ có vô số những hành vi mờ ám sau lưng. Một khi họ biết rằng, “quyền lực trong tay tôi bây giờ không nhất thiết phải tiếp tục bị trói buộc vào Bắc Kinh”, “chọn tự trị địa phương, chọn hợp tác chuyển đổi không nhất thiết sẽ bị thanh trừng”, thì họ sẽ bắt đầu tìm kiếm “lựa chọn an toàn” cho riêng mình.
Cuộc chiến tâm lý này không phải là để thách thức trực tiếp ĐCSTQ, mà là để cho những kẻ cầm dao của ĐCSTQ tự phát hiện ra rằng: “Ở lại trong hệ thống này, ngược lại còn nguy hiểm hơn.” Báo cáo còn đề nghị rằng, cần phải thông qua truyền thông và ngoại giao để cho hệ thống an ninh địa phương biết, cộng đồng quốc tế không muốn thanh trừng toàn diện mọi cá nhân. Những quan chức cấp trung và cấp thấp sẵn lòng hợp tác, sẵn lòng tiết lộ sự thật, sẵn lòng phối hợp chuyển đổi có thể nhận được sự bảo đảm cho một quá trình chuyển tiếp an toàn và một tương lai.
PHẦN 5: KẾ HOẠCH “HẬU THIÊN TRIỀU” – KHI CƠN ĐẠI HỒNG THỦY ẬP ĐẾN
Báo cáo của Hudson ví một tình huống mất kiểm soát của hệ thống an ninh ĐCSTQ như một trận đại hồng thủy. Hãy tưởng tượng, ĐCSTQ hiện nay giống như một con đê sắp vỡ. Bên trong là mệnh lệnh của Bắc Kinh, bên ngoài là những kẻ cầm dao ở địa phương. Bề ngoài có vẻ kiên cố, nhưng thực chất, mỗi một chỉ thị đi xuống đều giống như đang đổ nước vào một đống cát.
Khi mực nước ngày càng dâng cao, trước khi trận lụt ập đến, Hoa Kỳ có thể làm gì? Và sau khi trận lụt ập đến, phải dọn dẹp như thế nào? Kế hoạch mà báo cáo đưa ra cho chính quyền của Tổng thống Trump có thể tóm gọn trong tám chữ: “Phòng bệnh hơn chữa bệnh” và “Thuận thế mà làm”.
Trước khi lũ về, phải bố trí như thế nào? Đầu tiên, không phải là đi gây sự với Bắc Kinh, mà là đi tìm hiểu tình hình ở các địa phương. Điều này không phải là về việc khai triển quân sự, mà là về việc chuẩn bị trước về mặt tình báo và nhân sự. Báo cáo đề nghị Hoa Kỳ và các đồng minh nên làm hai việc ngay từ bây giờ:
Một là, tìm hiểu sâu về hệ sinh thái của hệ thống an ninh ở các tỉnh của Trung Quốc. Tỉnh nào có hệ thống công an, an ninh trung thành nhất? Tỉnh nào có những kẻ cầm dao đã sớm có “khuynh hướng tự bảo vệ”? Mối quan hệ giữa bí thư tỉnh ủy và hệ thống an ninh ở đâu là bền chặt? Ở đâu chỉ là anh em bề mặt? Thông tin này không thể có được chỉ bằng cách đọc tin tức. Nó cần được xây dựng dần dần thông qua các kênh ngoại giao, giao lưu thương mại, các tổ chức nhân đạo, để tạo ra một “bản đồ tâm lý của các lực lượng an ninh địa phương”. Ngày càng có nhiều quan chức cấp cao trong hệ thống trốn sang Tây phương, và họ đang giúp Hoa Kỳ và Tây phương vẽ nên một bức tranh rõ ràng về mạng lưới quan hệ ở các địa phương của ĐCSTQ.
Hai là, cho các cán bộ địa phương và hệ thống an ninh biết rằng, khi trung ương không còn có thể mang lại cho họ cảm giác an toàn, cộng đồng quốc tế sẽ cho họ một con đường sống. Điều này không phải là để khuyến khích cát cứ địa phương hay phản bội Bắc Kinh, mà là để họ hiểu rằng: “Khi Bắc Kinh không còn trụ nổi, việc chủ động chọn phe có thể bảo toàn tính mạng và tài sản của bạn.”
Sau khi lũ về, phải chấn chỉnh như thế nào? Báo cáo chỉ ra rất rõ rằng, sau khi ĐCSTQ sụp đổ, không thể để hệ thống an ninh địa phương tự biến thành các phe phái quân phiệt trong tình trạng vô chính phủ. Điều đó sẽ là một thảm họa lớn nhất đối với người dân và thế giới.
Vậy phải làm gì? Bước một, thành lập các “Ủy ban Chuyển tiếp An ninh” ở địa phương. Điều này không có nghĩa là giải tán ngay lập tức các cơ quan an ninh và công an địa phương, mà là đưa họ vào một cấu trúc quản trị địa phương mới, chấp nhận sự giám sát chuyển tiếp. Ví dụ, chính quyền chuyển tiếp địa phương cùng với các cơ quan quan sát quốc tế sẽ cùng giám sát quyền thực thi an ninh, bảo đảm an ninh trật tự địa phương được chuyển giao một cách ổn định, nhưng không được tham gia vào việc vận động chính trị.
Bước hai, công khai các hồ sơ an ninh của thời kỳ độc tài, nhưng không tiến hành thanh trừng toàn dân. Bước này tham khảo mô hình của Stasi ở Đông Đức, giao hồ sơ cho các trung tâm lưu trữ lịch sử của xã hội dân sự quản lý, để nạn nhân có quyền được biết sự thật, và để thủ phạm biết rằng: “Đây là sự chuyển đổi, không phải là sự trả thù.”
Bước ba, thông qua các nguồn lực kinh tế và xã hội, dần dần chuyển đổi các nhân viên an ninh sang các vị trí phục vụ công cộng, ứng phó thảm họa và các công việc phi chính trị khác. Điều này cho họ có việc làm, có thu nhập, nhưng không còn là một con bài chính trị.
Báo cáo nhấn mạnh rằng, đây là một cuộc tái thiết kép cả về tâm lý và trật tự xã hội. Mục đích không phải là “đánh đổ tất cả những kẻ cầm dao”, mà là “để những kẻ cầm dao tự buông dao xuống” và “trở thành một thành viên bình thường của xã hội”.
Vai trò của cộng đồng quốc tế trong trận đại hồng thủy sau khi ĐCSTQ sụp đổ không thể là vai trò của một người chỉ huy, mà là của một người dẫn đường, để cho các địa phương của Trung Quốc biết rằng, chuyển đổi không phải là bị chiếm đóng, không phải là bị tiếp quản, mà là một con đường mới mà họ tự chọn để tự bảo vệ mình.
Chương thứ sáu của báo cáo Hudson, dù nói về những hệ thống an ninh phức tạp, sự chia rẽ quyền lực, những cuộc đối đầu tình báo, nhưng thực chất nó chỉ ra một điều: thể chế này sẽ không bị kẻ thù bên ngoài đánh bại, mà sẽ bị chính những người bên trong nó phá vỡ và tái cấu trúc.
Sự phản bội của những kẻ cầm dao là một mắt xích quan trọng trong đó. Họ phản bội không phải vì họ đột nhiên yêu thích dân chủ, cũng không phải vì họ đột nhiên lương tâm trỗi dậy. Đơn giản là vì họ đã thấy rõ: con tàu này sắp chìm. Nếu không tự cứu mình, họ sẽ phải chìm cùng với nó.
Đừng mong đợi cuộc chuyển đổi này sẽ tự đi kèm với trật tự và công lý thủ tục, đặc biệt là khi ĐCSTQ đã phá hủy hoàn toàn trật tự và đạo đức truyền thống của Trung Quốc trong một thế kỷ qua. Một cuộc chuyển đổi thể chế thực sự không dựa vào một cuộc cách mạng, mà dựa vào một sự phản bội tập thể. Một chính quyền có thể sụp đổ, một chế độ có thể đổ, nhưng một khi những người cầm dao trong tay chọn cách buông dao xuống, sự kết thúc của lịch sử này mới thực sự bắt đầu.
***
(Theo DKN.TV)